Bản dịch của từ Official notice trong tiếng Việt

Official notice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Official notice (Noun)

əfˈɪʃəl nˈoʊtəs
əfˈɪʃəl nˈoʊtəs
01

Một thông báo hoặc tuyên bố chính thức được phát hành bởi một cơ quan hoặc tổ chức.

A formal announcement or statement issued by an authority or organization.

Ví dụ

The city issued an official notice about the new recycling program.

Thành phố đã phát hành một thông báo chính thức về chương trình tái chế mới.

They did not receive the official notice regarding the community meeting.

Họ không nhận được thông báo chính thức về cuộc họp cộng đồng.

Did the school send out the official notice for the event?

Trường có gửi thông báo chính thức cho sự kiện không?

02

Một tuyên bố viết mang thông tin hoặc chỉ dẫn.

A written statement that conveys information or instructions.

Ví dụ

The official notice announced the new community center opening on March 5.

Thông báo chính thức thông báo về việc khai trương trung tâm cộng đồng vào ngày 5 tháng 3.

The official notice did not include any details about the social event.

Thông báo chính thức không bao gồm bất kỳ chi tiết nào về sự kiện xã hội.

Did you receive the official notice about the neighborhood meeting next week?

Bạn có nhận được thông báo chính thức về cuộc họp khu phố tuần tới không?

03

Một thông điệp hoặc thông tin được truyền đạt theo cách chính thức.

A message or communication that is given in a formal manner.

Ví dụ

The city issued an official notice about the new park opening.

Thành phố đã phát hành thông báo chính thức về việc mở công viên mới.

She did not receive the official notice regarding the community meeting.

Cô ấy không nhận được thông báo chính thức về cuộc họp cộng đồng.

Did you read the official notice about the social event next week?

Bạn đã đọc thông báo chính thức về sự kiện xã hội tuần tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Official notice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Official notice

Không có idiom phù hợp