Bản dịch của từ Officialese trong tiếng Việt
Officialese

Officialese (Noun)
Phong cách viết trang trọng và thường dài dòng được coi là đặc điểm của các tài liệu chính thức, đặc biệt khi nó khó hiểu.
The formal and typically verbose style of writing considered to be characteristic of official documents especially when it is difficult to understand.
Avoid using officialese in your IELTS essays to improve clarity.
Tránh sử dụng ngôn ngữ chính thức trong bài luận IELTS của bạn để cải thiện sự rõ ràng.
Using officialese excessively can confuse the examiner and affect your score.
Sử dụng ngôn ngữ chính thức quá mức có thể làm lẫn lộn người chấm điểm và ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
Is it necessary to include officialese in IELTS writing tasks about society?
Có cần phải bao gồm ngôn ngữ chính thức trong các bài viết IELTS về xã hội không?
Từ "officialese" chỉ cách sử dụng ngôn ngữ mang tính chất chính thức trong văn bản hành chính, thường được coi là rườm rà và khó hiểu. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh phê bình, chỉ trích những văn bản quá hình thức và thiếu sự minh bạch. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai biến thể này.
Từ "officialese" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "official" (chính thức) và hậu tố "-ese", thường dùng để chỉ ngôn ngữ hoặc phong cách thể hiện đặc trưng của một nhóm, tổ chức hoặc ngành nghề nào đó. Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ hành chính và chính trị. "Officialese" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự phức tạp và xa rời thực tế trong cách diễn đạt, thường khiến thông tin trở nên khó hiểu và không gần gũi với công chúng.
Từ "officialese" hiếm khi xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nơi người xét duyệt ưu tiên sử dụng ngôn ngữ thông dụng và dễ hiểu. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như quản lý công, hành chính và chính trị, "officialese" thường được nhắc đến để chỉ cách diễn đạt phức tạp và trang trọng của văn bản chính thức. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, báo cáo chính phủ và các thông báo chính thức, thể hiện sự xa lạ và thiếu gần gũi trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp