Bản dịch của từ Ogonek trong tiếng Việt

Ogonek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ogonek (Noun)

ˈɑɡənɨk
ˈɑɡənɨk
01

Dấu phụ (˛) được đặt bên dưới một chữ cái, thường để biểu thị cách mũi hóa của một nguyên âm trong tiếng ba lan và các ngôn ngữ khác.

A diacritic mark ˛ placed beneath a letter typically to indicate nasalization of a vowel in polish and other languages.

Ví dụ

The letter 'ą' has an ogonek for nasalized sounds in Polish.

Chữ 'ą' có ogonek để biểu thị âm mũi trong tiếng Ba Lan.

Many students do not understand the use of ogonek in Polish.

Nhiều sinh viên không hiểu cách sử dụng ogonek trong tiếng Ba Lan.

Does the ogonek change the pronunciation of Polish vowels?

Ogonek có thay đổi cách phát âm của nguyên âm tiếng Ba Lan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ogonek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ogonek

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.