Bản dịch của từ Old face trong tiếng Việt

Old face

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old face (Adjective)

ˈoʊldfˌeɪs
ˈoʊldfˌeɪs
01

Thuộc về một thời gian đã qua; trước.

Belonging to a past time; former.

Ví dụ

The old face of the town hall evokes nostalgia.

Gương mặt cũ của nhà thị chính gợi lên nỗi nhớ nhung.

She recognized the old face from her childhood pictures.

Cô nhận ra khuôn mặt cũ từ những bức ảnh thời thơ ấu.

The old face of the building tells stories of the past.

Khuôn mặt cũ của toà nhà kể lại câu chuyện về quá khứ.

02

Đã sống hoặc tồn tại trong một thời gian tương đối dài.

Having lived or existed for a relatively long time.

Ví dụ

The old face of the town hall reflects its history.

Khuôn mặt cũ của tòa thị chính phản ánh lịch sử của nó.

She recognized the old face of the veteran in the parade.

Cô nhận ra gương mặt cũ của cựu chiến binh trong cuộc diễu hành.

The old face of the neighborhood is preserved in the museum.

Gương mặt cũ của khu phố được bảo tồn trong bảo tàng.

Old face (Noun)

ˈoʊldfˌeɪs
ˈoʊldfˌeɪs
01

Một người già đi về ngoại hình hoặc tính cách.

A person who is aged in appearance or character.

Ví dụ

The old face of the village, Mr. Johnson, always had wise advice.

Gương mặt già của làng, ông Johnson, luôn có lời khuyên khôn ngoan.

In the community center, the old faces reminisced about past events.

Tại trung tâm cộng đồng, những gương mặt già hồi tưởng về quá khứ.

The old face of the charity organization, Mrs. Smith, inspired many.

Gương mặt già của tổ chức từ thiện, bà Smith, truyền cảm hứng cho nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old face

Không có idiom phù hợp