Bản dịch của từ Old face trong tiếng Việt
Old face

Old face (Adjective)
The old face of the town hall evokes nostalgia.
Gương mặt cũ của nhà thị chính gợi lên nỗi nhớ nhung.
She recognized the old face from her childhood pictures.
Cô nhận ra khuôn mặt cũ từ những bức ảnh thời thơ ấu.
The old face of the building tells stories of the past.
Khuôn mặt cũ của toà nhà kể lại câu chuyện về quá khứ.
Đã sống hoặc tồn tại trong một thời gian tương đối dài.
Having lived or existed for a relatively long time.
The old face of the town hall reflects its history.
Khuôn mặt cũ của tòa thị chính phản ánh lịch sử của nó.
She recognized the old face of the veteran in the parade.
Cô nhận ra gương mặt cũ của cựu chiến binh trong cuộc diễu hành.
The old face of the neighborhood is preserved in the museum.
Gương mặt cũ của khu phố được bảo tồn trong bảo tàng.
Old face (Noun)
Một người già đi về ngoại hình hoặc tính cách.
A person who is aged in appearance or character.
The old face of the village, Mr. Johnson, always had wise advice.
Gương mặt già của làng, ông Johnson, luôn có lời khuyên khôn ngoan.
In the community center, the old faces reminisced about past events.
Tại trung tâm cộng đồng, những gương mặt già hồi tưởng về quá khứ.
The old face of the charity organization, Mrs. Smith, inspired many.
Gương mặt già của tổ chức từ thiện, bà Smith, truyền cảm hứng cho nhiều người.
"Cụm từ 'old face' thường được hiểu là gương mặt già nua hoặc có dấu hiệu của tuổi tác. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó không chỉ đơn thuần mô tả bề ngoài mà còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ về kinh nghiệm sống. Tại Anh và Mỹ, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách dùng. Nhưng trong văn hóa, nó có thể gợi lên các cảm xúc và liên tưởng khác nhau liên quan đến sự lão hóa và trí tuệ".
Cụm từ "old face" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "old" (cổ, già) và "face" (khuôn mặt). Từ "old" xuất phát từ tiếng Tây Đức cổ "ald", có nghĩa là "già" hay "cổ xưa", trong khi "face" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "facies", nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "bề ngoài". Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ biểu hiện và những dấu hiệu của tuổi tác trên khuôn mặt, phản ánh quá trình lão hóa tự nhiên của con người.
Cụm từ "old face" không phải là một từ vựng phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự già nua hoặc tình trạng mệt mỏi của một người, thường xuất hiện trong các tình huống mô tả, nghệ thuật hay văn học. Tuy nhiên, cụm từ này không được coi là thuật ngữ chuyên ngành và ít được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc formal.