Bản dịch của từ Old guard trong tiếng Việt

Old guard

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old guard (Noun)

ˈoʊld ɡˈɑɹd
ˈoʊld ɡˈɑɹd
01

Một nhóm được thành lập, đặc biệt là một nhóm chống lại sự thay đổi và thù địch với người ngoài.

An established group especially one that resists change and is hostile to outsiders.

Ví dụ

The old guard in the community opposed new ideas.

Nhóm cố cũ trong cộng đồng phản đối ý kiến mới.

The old guard at the club didn't welcome young members.

Nhóm cố cũ tại câu lạc bộ không chào đón thành viên trẻ.

The old guard's resistance to change hindered progress in society.

Sự phản đối của nhóm cố cũ đối với sự thay đổi làm trì hoãn tiến triển trong xã hội.

Old guard (Phrase)

ˈoʊld ɡˈɑɹd
ˈoʊld ɡˈɑɹd
01

Những người ở một vị trí cụ thể chống lại sự thay đổi và những ý tưởng mới, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh doanh.

Those in a particular position who resist change and new ideas especially in politics or business.

Ví dụ

The old guard of the company opposed the new marketing strategy.

Bộ phận cũ của công ty phản đối chiến lược tiếp thị mới.

The old guard in the community council resisted implementing recycling programs.

Những người cũ trong hội đồng cộng đồng chống lại việc triển khai các chương trình tái chế.

The old guard at the university were hesitant to adopt online learning.

Những người cũ ở trường đại học do dự về việc áp dụng học trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old guard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old guard

Không có idiom phù hợp