Bản dịch của từ Old guard trong tiếng Việt
Old guard

Old guard (Noun)
Một nhóm được thành lập, đặc biệt là một nhóm chống lại sự thay đổi và thù địch với người ngoài.
An established group especially one that resists change and is hostile to outsiders.
The old guard in the community opposed new ideas.
Nhóm cố cũ trong cộng đồng phản đối ý kiến mới.
The old guard at the club didn't welcome young members.
Nhóm cố cũ tại câu lạc bộ không chào đón thành viên trẻ.
The old guard's resistance to change hindered progress in society.
Sự phản đối của nhóm cố cũ đối với sự thay đổi làm trì hoãn tiến triển trong xã hội.
Old guard (Phrase)
Những người ở một vị trí cụ thể chống lại sự thay đổi và những ý tưởng mới, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh doanh.
Those in a particular position who resist change and new ideas especially in politics or business.
The old guard of the company opposed the new marketing strategy.
Bộ phận cũ của công ty phản đối chiến lược tiếp thị mới.
The old guard in the community council resisted implementing recycling programs.
Những người cũ trong hội đồng cộng đồng chống lại việc triển khai các chương trình tái chế.
The old guard at the university were hesitant to adopt online learning.
Những người cũ ở trường đại học do dự về việc áp dụng học trực tuyến.
Cụm từ "old guard" ám chỉ những thành viên lâu năm trong một tổ chức hoặc phong trào, thường có ảnh hưởng lớn và bảo vệ những giá trị hoặc truyền thống đã được thiết lập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong chính trị, quân đội và các lĩnh vực văn hóa. Dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm “a” trong "guard".
Cụm từ "old guard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vieille garde", chỉ những thành viên kỳ cựu trong một tổ chức hoặc phong trào. Nó được sử dụng lần đầu trong bối cảnh quân sự vào thế kỷ 19, đặc biệt liên quan đến Quân đội Napoléon. Trong tiếng Anh hiện đại, "old guard" ám chỉ những người bảo thủ, giữ vững các giá trị hoặc truyền thống cũ, thể hiện sự tương phản với sự đổi mới và tiến bộ. Sự liên kết này cho thấy cách mà truyền thống và kinh nghiệm đang tiếp tục ảnh hưởng đến xã hội đương đại.
Cụm từ "old guard" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các phần thi nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Nó được sử dụng để chỉ nhóm người có kinh nghiệm lâu năm hoặc truyền thống trong một lĩnh vực cụ thể, thường trong bối cảnh chính trị hoặc tổ chức. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi trong quản lý hoặc lãnh đạo, khi đề cập đến sự cạnh tranh giữa thế hệ cũ và mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp