Bản dịch của từ Oldest profession trong tiếng Việt

Oldest profession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oldest profession (Noun)

ˈoʊldəst pɹəfˈɛʃən
ˈoʊldəst pɹəfˈɛʃən
01

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ nghề mại dâm.

A term often used to refer to prostitution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ công việc hoặc nghề nghiệp nào đã được thực hành lâu hơn những nghề khác.

Any job or work that has been practiced longer than others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu hiện ngụ ý rằng một nghề đã tồn tại từ rất lâu, thường với ý nghĩa là không đáng tin cậy hoặc bị bên lề.

An expression implying that a profession has existed for a very long time, often with a connotation of being disreputable or marginalized.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oldest profession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oldest profession

Không có idiom phù hợp