Bản dịch của từ Olestra trong tiếng Việt

Olestra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olestra (Noun)

oʊlˈɛstɹə
oʊlˈɛstɹə
01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm chất thay thế không chứa calo cho chất béo trong nhiều loại thực phẩm khác nhau vì nó có khả năng đi qua cơ thể mà không bị hấp thụ. nó là một loại polyester có nguồn gốc từ sucrose.

A synthetic compound used as a caloriefree substitute for fat in various foods because of its ability to pass through the body without being absorbed it is a polyester derived from sucrose.

Ví dụ

Olestra is often found in low-fat potato chips like Lay's Light.

Olestra thường có trong khoai tây chiên ít béo như Lay's Light.

Many people do not like the taste of foods with olestra.

Nhiều người không thích hương vị của thực phẩm có olestra.

Is olestra a safe ingredient for snacks according to health experts?

Olestra có phải là thành phần an toàn cho đồ ăn vặt theo ý kiến chuyên gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olestra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olestra

Không có idiom phù hợp