Bản dịch của từ On a roll trong tiếng Việt

On a roll

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a roll (Idiom)

01

Đang trong giai đoạn rất thành công hoặc may mắn.

In a very successful or lucky period.

Ví dụ

She's on a roll with her IELTS practice, scoring high marks.

Cô ấy đang trong giai đoạn thành công với việc luyện thi IELTS, đạt điểm cao.