Bản dịch của từ On a smaller scale trong tiếng Việt

On a smaller scale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a smaller scale (Phrase)

ˈɑn ə smˈɔlɚ skˈeɪl
ˈɑn ə smˈɔlɚ skˈeɪl
01

Đề cập đến điều gì đó được giảm bớt về kích thước, cường độ, hoặc phạm vi.

Referring to something that is reduced in size, intensity, or scope.

Ví dụ

The community project was successful on a smaller scale last year.

Dự án cộng đồng đã thành công ở quy mô nhỏ hơn năm ngoái.

The charity event did not operate on a smaller scale this time.

Sự kiện từ thiện không hoạt động ở quy mô nhỏ hơn lần này.

Can we implement this program on a smaller scale in our city?

Chúng ta có thể thực hiện chương trình này ở quy mô nhỏ hơn tại thành phố không?

02

Được sử dụng để mô tả một sự thích ứng hoặc biến thể không lớn hoặc mở rộng như bản gốc.

Used to describe an adaptation or variation that is not as extensive or large as the original.

Ví dụ

The project was successful on a smaller scale in our local community.

Dự án thành công trên quy mô nhỏ hơn trong cộng đồng địa phương của chúng tôi.

The initiative did not work on a smaller scale, unfortunately.

Sáng kiến không hoạt động trên quy mô nhỏ hơn, thật không may.

Can we implement this idea on a smaller scale first?

Chúng ta có thể thực hiện ý tưởng này trên quy mô nhỏ hơn trước không?

03

Chỉ ra một sự so sánh hoặc mối quan hệ mà trong đó điều gì đó ít nổi bật hoặc quan trọng hơn.

Indicates a comparison or relationship in which something is less pronounced or significant.

Ví dụ

Social programs work better on a smaller scale in local communities.

Các chương trình xã hội hoạt động tốt hơn trên quy mô nhỏ ở cộng đồng địa phương.

These initiatives do not succeed on a smaller scale, unfortunately.

Những sáng kiến này không thành công trên quy mô nhỏ, thật không may.

Can we implement this project on a smaller scale first?

Chúng ta có thể thực hiện dự án này trên quy mô nhỏ trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a smaller scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] On a many local children's sporting events and teams rely on local businesses for sponsorship [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with On a smaller scale

Không có idiom phù hợp