Bản dịch của từ On a smaller scale trong tiếng Việt
On a smaller scale

On a smaller scale (Phrase)
The community project was successful on a smaller scale last year.
Dự án cộng đồng đã thành công ở quy mô nhỏ hơn năm ngoái.
The charity event did not operate on a smaller scale this time.
Sự kiện từ thiện không hoạt động ở quy mô nhỏ hơn lần này.
Can we implement this program on a smaller scale in our city?
Chúng ta có thể thực hiện chương trình này ở quy mô nhỏ hơn tại thành phố không?
The project was successful on a smaller scale in our local community.
Dự án thành công trên quy mô nhỏ hơn trong cộng đồng địa phương của chúng tôi.
The initiative did not work on a smaller scale, unfortunately.
Sáng kiến không hoạt động trên quy mô nhỏ hơn, thật không may.
Can we implement this idea on a smaller scale first?
Chúng ta có thể thực hiện ý tưởng này trên quy mô nhỏ hơn trước không?
Chỉ ra một sự so sánh hoặc mối quan hệ mà trong đó điều gì đó ít nổi bật hoặc quan trọng hơn.
Indicates a comparison or relationship in which something is less pronounced or significant.
Social programs work better on a smaller scale in local communities.
Các chương trình xã hội hoạt động tốt hơn trên quy mô nhỏ ở cộng đồng địa phương.
These initiatives do not succeed on a smaller scale, unfortunately.
Những sáng kiến này không thành công trên quy mô nhỏ, thật không may.
Can we implement this project on a smaller scale first?
Chúng ta có thể thực hiện dự án này trên quy mô nhỏ trước không?
Cụm từ "on a smaller scale" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc sự việc tương tự nhưng với quy mô nhỏ hơn. Nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh, và quản lý dự án nhằm so sánh hoặc phân tích các mô hình quy mô lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay hình thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
