Bản dịch của từ On a smaller scale trong tiếng Việt

On a smaller scale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a smaller scale (Phrase)

ˈɑn ə smˈɔlɚ skˈeɪl
ˈɑn ə smˈɔlɚ skˈeɪl
01

Đề cập đến điều gì đó được giảm bớt về kích thước, cường độ, hoặc phạm vi.

Referring to something that is reduced in size, intensity, or scope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để mô tả một sự thích ứng hoặc biến thể không lớn hoặc mở rộng như bản gốc.

Used to describe an adaptation or variation that is not as extensive or large as the original.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỉ ra một sự so sánh hoặc mối quan hệ mà trong đó điều gì đó ít nổi bật hoặc quan trọng hơn.

Indicates a comparison or relationship in which something is less pronounced or significant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On a smaller scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] On a many local children's sporting events and teams rely on local businesses for sponsorship [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with On a smaller scale

Không có idiom phù hợp