Bản dịch của từ On a smaller scale trong tiếng Việt

On a smaller scale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a smaller scale(Phrase)

ˈɑn ə smˈɔlɚ skˈeɪl
ˈɑn ə smˈɔlɚ skˈeɪl
01

Được sử dụng để mô tả một sự thích ứng hoặc biến thể không lớn hoặc mở rộng như bản gốc.

Used to describe an adaptation or variation that is not as extensive or large as the original.

Ví dụ
02

Chỉ ra một sự so sánh hoặc mối quan hệ mà trong đó điều gì đó ít nổi bật hoặc quan trọng hơn.

Indicates a comparison or relationship in which something is less pronounced or significant.

Ví dụ
03

Đề cập đến điều gì đó được giảm bớt về kích thước, cường độ, hoặc phạm vi.

Referring to something that is reduced in size, intensity, or scope.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh