Bản dịch của từ On-air test trong tiếng Việt
On-air test
Noun [U/C]

On-air test (Noun)
oʊnˈɛɹ tˈɛst
oʊnˈɛɹ tˈɛst
01
Một bài kiểm tra được tiến hành trong môi trường phát sóng trực tiếp để đánh giá chất lượng âm thanh, video hoặc các khía cạnh sản xuất khác.
A test conducted in a live broadcast environment to assess the quality of audio, video, or other production aspects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá hoặc thử nghiệm diễn ra trong một buổi phát sóng đã được lên lịch.
An evaluation or trial that takes place during a scheduled broadcast.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đề cập đến việc kiểm tra thiết bị phát sóng và tín hiệu truyền dưới các điều kiện thực tế.
Refers to the examination of broadcast equipment and transmission signals under real conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with On-air test
Không có idiom phù hợp