Bản dịch của từ On-call pay trong tiếng Việt

On-call pay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On-call pay (Noun)

ˈʌŋkəl pˈeɪ
ˈʌŋkəl pˈeɪ
01

Thù lao nhận được cho việc sẵn sàng làm việc trong những giờ được chỉ định.

Compensation received for being available to work during specified on-call hours.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiền lương trả cho nhân viên để sẵn sàng làm việc khi cần, ngay cả khi họ không thực sự làm việc.

Payment made to employees for being ready to work when needed, even if they are not actively working.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một động lực tài chính cho nhân viên để giữ sẵn sàng làm việc ngoài giờ làm việc thông thường.

A financial incentive for employees to remain available outside of regular work hours.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on-call pay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On-call pay

Không có idiom phù hợp