Bản dịch của từ On-call pay trong tiếng Việt
On-call pay
Noun [U/C]

On-call pay(Noun)
ˈʌŋkəl pˈeɪ
ˈʌŋkəl pˈeɪ
Ví dụ
02
Thù lao nhận được cho việc sẵn sàng làm việc trong những giờ được chỉ định.
Compensation received for being available to work during specified on-call hours.
Ví dụ
