Bản dịch của từ On sabbatical trong tiếng Việt
On sabbatical
On sabbatical (Phrase)
Nghỉ ngơi hoặc nghỉ phép kéo dài khỏi công việc hoặc nghĩa vụ, đặc biệt là để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc theo đuổi các sở thích khác.
Taking a break or an extended leave from work or duty especially for rest relaxation or to pursue other interests.
Maria is on sabbatical to volunteer in local community projects this year.
Maria đang nghỉ phép để tình nguyện trong các dự án cộng đồng năm nay.
James is not on sabbatical; he works full-time at the charity.
James không nghỉ phép; anh ấy làm việc toàn thời gian tại tổ chức từ thiện.
Are you on sabbatical to explore social issues in different countries?
Bạn có đang nghỉ phép để khám phá các vấn đề xã hội ở các quốc gia khác không?
"Có thời gian nghỉ phép" là một cụm từ chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân, thường là giảng viên hoặc nghiên cứu sinh, tạm ngưng công việc để tập trung vào nghiên cứu, học tập hoặc những hoạt động cá nhân khác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật có thể phổ biến hơn ở các quốc gia nói tiếng Anh thuộc truyền thống học thuật lâu đời. Cụm từ này nhấn mạnh tính linh hoạt trong việc định hình thời gian và mục đích nghỉ ngơi, tạo cơ hội cho sự sáng tạo và đổi mới.
Cụm từ "on sabbatical" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "sabbaticalis", bắt nguồn từ "sabbatum" nghĩa là ngày nghỉ ngơi. Thời kỳ cổ đại, ngày Sabbath là thời gian nghỉ ngơi theo truyền thống tôn giáo, đặc biệt trong Do Thái giáo. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong môi trường học thuật, chỉ việc nghỉ làm để nghiên cứu hoặc thực hiện các dự án cá nhân. Ngày nay, "on sabbatical" thường chỉ kỳ nghỉ nghiên cứu của giảng viên nhằm làm mới tư duy và nâng cao chuyên môn.
Cụm từ "on sabbatical" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, đặc biệt trong IELTS, nó xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề giáo dục và công việc. Tần suất xuất hiện không cao nhưng có thể thấy trong các bài hội thoại hoặc luận văn về phát triển nghề nghiệp, nghiên cứu hoặc nghỉ dưỡng. Ngoài IELTS, cụm từ này còn phổ biến trong môi trường học thuật, khi giáo viên hoặc nhà nghiên cứu tạm ngừng công việc để tập trung vào nghiên cứu hoặc học tập trong một thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp