Bản dịch của từ On screen trong tiếng Việt
On screen

On screen (Preposition)
Xuất hiện trên màn hình máy tính hoặc tivi.
Appearing on a computer or television screen.
The message flashed on screen during the live broadcast.
Thông báo nhấp nháy trên màn hình trong buổi phát sóng trực tiếp.
Her photo went viral on screen, gaining millions of views.
Ảnh của cô ấy đã lan truyền trên màn hình, thu được hàng triệu lượt xem.
The breaking news alert popped up on screen, shocking viewers.
Thông báo tin nóng hiện lên trên màn hình, khiến người xem bị sốc.
On screen (Noun)
I watched a comedy on screen at the theater last night.
Tôi đã xem một bộ phim hài trên màn ảnh ở rạp tối qua.
The action movie on screen was full of suspense and excitement.
Bộ phim hành động trên màn ảnh đầy hồi hộp và phấn khích.
The romantic film on screen made everyone in the audience cry.
Bộ phim lãng mạn trên màn ảnh khiến tất cả khán giả đều khóc.
The movie was projected on the big screen in the theater.
Bộ phim được chiếu trên màn hình lớn trong rạp.
She saw her face on the screen during the video call.
Cô ấy nhìn thấy khuôn mặt của mình trên màn hình trong cuộc gọi điện video.
The news anchor appeared on screen to deliver the latest updates.
Người đưa tin xuất hiện trên màn hình để cung cấp những thông tin cập nhật mới nhất.
Cụm từ "on screen" thường dùng để chỉ trạng thái hiển thị hình ảnh hoặc thông tin trên một màn hình, chẳng hạn như màn hình máy tính, TV hoặc thiết bị di động. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng từ "screen" nhiều hơn trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc truyền hình. Cụm từ này có thể diễn tả việc xem một bộ phim, chương trình hay nội dung nào đó.
Cụm từ "on screen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "on" và "screen". Từ "screen" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "screena", có nghĩa là "màn che". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các các bề mặt che chắn, sau đó đã được áp dụng trong lĩnh vực điện ảnh và công nghệ để chỉ hình ảnh hiển thị trên màn hình. Sự chuyển mình này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh công nghệ số hiện đại.
Cụm từ "on screen" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để chỉ những thông tin, hình ảnh hoặc video hiển thị trên màn hình thiết bị điện tử. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong bối cảnh điện ảnh và truyền hình, diễn tả những gì khán giả thấy trên màn hình. Các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin và giáo dục trực tuyến cũng ứng dụng cụm từ này khi thảo luận về việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



