Bản dịch của từ On the warpath trong tiếng Việt
On the warpath

On the warpath (Idiom)
The community was on the warpath after the new policy announcement.
Cộng đồng đã tức giận sau thông báo chính sách mới.
The residents are not on the warpath about the new park plans.
Cư dân không tức giận về kế hoạch công viên mới.
Are the citizens on the warpath regarding the recent tax increase?
Công dân có tức giận về việc tăng thuế gần đây không?
Sẵn sàng để đánh nhau hoặc tranh cãi; cảm thấy hung hăng.
Ready to fight or argue; feeling aggressive.
The community leaders were on the warpath about the new policy.
Các lãnh đạo cộng đồng đang tức giận về chính sách mới.
The residents are not on the warpath regarding the noise complaints.
Các cư dân không tức giận về những phàn nàn về tiếng ồn.
Are the activists on the warpath against the proposed housing project?
Các nhà hoạt động có đang tức giận về dự án nhà ở đề xuất không?
Đang tìm kiếm rắc rối hoặc đối đầu.
To be looking for trouble or confrontation.
The community is on the warpath about the new parking fees.
Cộng đồng đang tức giận về phí đỗ xe mới.
Residents are not on the warpath regarding the proposed park changes.
Cư dân không tức giận về những thay đổi đề xuất cho công viên.
Are the students on the warpath about the school dress code?
Học sinh có tức giận về quy định trang phục của trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp