Bản dịch của từ On to trong tiếng Việt

On to

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On to (Preposition)

ˈɑntu
ˈɑntu
01

Di chuyển tới một vị trí trên bề mặt.

Moving to a location on the surface of.

Ví dụ

She walked on to the stage confidently.

Cô ấy đi bộ lên sân khấu một cách tự tin.

The performer stepped on to the red carpet gracefully.

Người biểu diễn bước lên thảm đỏ một cách dễ thương.

They moved on to the next activity with enthusiasm.

Họ chuyển sang hoạt động tiếp theo với sự hăng hái.

02

Di chuyển lên tàu (phương tiện công vụ) với ý định đi lại trên đó.

Moving aboard (a public service vehicle) with the intention of travelling in it.

Ví dụ

She got on to the bus to go to work.

Cô ấy lên xe bus để đi làm.

The students quickly got on to the train for their field trip.

Các học sinh nhanh chóng lên tàu để đi chơi.

He jumped on to the subway before the doors closed.

Anh ấy nhảy lên tàu điện ngầm trước khi cửa đóng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On to

Không có idiom phù hợp