Bản dịch của từ On to trong tiếng Việt
On to
On to (Preposition)
She walked on to the stage confidently.
Cô ấy đi bộ lên sân khấu một cách tự tin.
The performer stepped on to the red carpet gracefully.
Người biểu diễn bước lên thảm đỏ một cách dễ thương.
They moved on to the next activity with enthusiasm.
Họ chuyển sang hoạt động tiếp theo với sự hăng hái.
She got on to the bus to go to work.
Cô ấy lên xe bus để đi làm.
The students quickly got on to the train for their field trip.
Các học sinh nhanh chóng lên tàu để đi chơi.
He jumped on to the subway before the doors closed.
Anh ấy nhảy lên tàu điện ngầm trước khi cửa đóng.
Cụm từ "on to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chuyển hướng hoặc tiến tới một cái gì đó mới hoặc một địa điểm khác. Trong ngữ cảnh không chính thức, "on to" thể hiện sự chuyển tiếp từ một hoạt động hoặc một giai đoạn sang một hoạt động hoặc giai đoạn khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh cụ thể và thói quen giao tiếp của người nói.
Cụm từ "on to" xuất phát từ những từ tiếng Anh cổ, trong đó "on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "an" và "to" từ tiếng Anh cổ "tō", đều có liên quan đến vị trí và hướng đi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "on to" biểu thị việc tiến tới một điểm hoặc trạng thái cụ thể. Thể hiện sự chuyển động hoặc hướng đi đến một mục tiêu, cụm từ này cho thấy sự chuyển biến trong cách diễn đạt ý tưởng, từ sự vật cụ thể trở thành khái niệm trừu tượng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "on to" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi người thí sinh thường sử dụng nó để diễn tả sự chuyển tiếp hoặc thay đổi trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, "on to" thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày, như trong các chỉ dẫn hoặc thảo luận về sự phát triển trong một quá trình cụ thể. Cụm từ này mang ý nghĩa chuyển tiếp mạnh mẽ, chỉ sự tiến triển từ một bước này sang bước khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp