Bản dịch của từ Onboarding trong tiếng Việt
Onboarding

Onboarding (Noun)
Hành động hoặc quá trình tích hợp một nhân viên mới vào một tổ chức hoặc giúp khách hàng mới làm quen với các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
The action or process of integrating a new employee into an organization or familiarizing a new customer or client with one's products or services.
The company's onboarding program includes training and orientation sessions.
Chương trình onboarding của công ty bao gồm buổi đào tạo và hướng dẫn.
The onboarding process for new social media users involves account setup.
Quy trình onboarding cho người dùng mạng xã hội mới bao gồm thiết lập tài khoản.
Effective onboarding enhances employee retention and customer satisfaction.
Quy trình onboarding hiệu quả tăng cường việc giữ chân nhân viên và sự hài lòng của khách hàng.
"Onboarding" là thuật ngữ chỉ quy trình tích hợp và đào tạo nhân viên mới vào tổ chức, giúp họ hiểu văn hóa, quy trình làm việc và các trách nhiệm của vị trí công việc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt là ở Mỹ và các nước phương Tây. Trong tiếng Anh Mỹ, "onboarding" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "induction" thường được sử dụng thay thế. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và cách nhấn mạnh vào quá trình đào tạo và hòa nhập.
Từ "onboarding" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, kết hợp từ "on" và "board". Gốc Latin "unda" nghĩa là sóng, trên thực tế được mở rộng thành khái niệm "leo lên tàu". Ban đầu, "onboarding" chỉ hành động đưa nhân viên mới vào môi trường làm việc và hướng dẫn họ trong quá trình thích nghi. Từ khoảng cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ nhân viên mới trong việc hòa nhập và phát triển kỹ năng cần thiết.
Từ "onboarding" được sử dụng khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về kinh doanh và nhân sự. Trong phần Speaking, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về quản lý nhân sự và quy trình lập kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, "onboarding" chủ yếu được dùng để chỉ quy trình hòa nhập nhân viên mới vào môi trường làm việc, bao gồm đào tạo và trang bị kiến thức cần thiết.