Bản dịch của từ Onboarding trong tiếng Việt

Onboarding

Noun [U/C]

Onboarding (Noun)

ˈɑnbˌɔɹdɨŋ
ˈɑnbˌɔɹdɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình tích hợp một nhân viên mới vào một tổ chức hoặc giúp khách hàng mới làm quen với các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

The action or process of integrating a new employee into an organization or familiarizing a new customer or client with one's products or services.

Ví dụ

The company's onboarding program includes training and orientation sessions.

Chương trình onboarding của công ty bao gồm buổi đào tạo và hướng dẫn.

The onboarding process for new social media users involves account setup.

Quy trình onboarding cho người dùng mạng xã hội mới bao gồm thiết lập tài khoản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onboarding

Không có idiom phù hợp