Bản dịch của từ Onboarding trong tiếng Việt
Onboarding
Onboarding (Noun)
Hành động hoặc quá trình tích hợp một nhân viên mới vào một tổ chức hoặc giúp khách hàng mới làm quen với các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
The action or process of integrating a new employee into an organization or familiarizing a new customer or client with one's products or services.
The company's onboarding program includes training and orientation sessions.
Chương trình onboarding của công ty bao gồm buổi đào tạo và hướng dẫn.
The onboarding process for new social media users involves account setup.
Quy trình onboarding cho người dùng mạng xã hội mới bao gồm thiết lập tài khoản.