Bản dịch của từ One inch trong tiếng Việt
One inch
Noun [U/C]Phrase
One inch (Noun)
wˈʌnin
wˈʌnin
Ví dụ
She cut her hair to one inch length for charity.
Cô ấy cắt tóc của mình để dài một inch cho từ thiện.
The baby's height was measured in one-inch increments.
Chiều cao của em bé được đo theo đơn vị một inch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with One inch
Không có idiom phù hợp