Bản dịch của từ One inch trong tiếng Việt

One inch

Noun [U/C]Phrase

One inch (Noun)

wˈʌnin
wˈʌnin
01

Một đơn vị đo tuyến tính bằng một phần mười hai foot (2,54 cm)

A unit of linear measurement equal to one twelfth of a foot (2.54 cm)

Ví dụ

She cut her hair to one inch length for charity.

Cô ấy cắt tóc của mình để dài một inch cho từ thiện.

The baby's height was measured in one-inch increments.

Chiều cao của em bé được đo theo đơn vị một inch.

One inch (Phrase)

wˈʌnin
wˈʌnin
01

Một khoảng cách hoặc số lượng rất nhỏ

A very small distance or amount

Ví dụ

She moved one inch closer to him.

Cô ấy di chuyển một inch gần anh ấy.

The pay raise was just one inch above the minimum wage.

Sự tăng lương chỉ cao hơn mức lương tối thiểu một inch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One inch

Không có idiom phù hợp