Bản dịch của từ One inch trong tiếng Việt
One inch

One inch (Noun)
She cut her hair to one inch length for charity.
Cô ấy cắt tóc của mình để dài một inch cho từ thiện.
The baby's height was measured in one-inch increments.
Chiều cao của em bé được đo theo đơn vị một inch.
The tailor asked for one inch extra fabric for alterations.
Thợ may yêu cầu thêm một inch vải cho việc chỉnh sửa.
One inch (Phrase)
She moved one inch closer to him.
Cô ấy di chuyển một inch gần anh ấy.
The pay raise was just one inch above the minimum wage.
Sự tăng lương chỉ cao hơn mức lương tối thiểu một inch.
The difference in their opinions was just one inch apart.
Sự khác biệt trong quan điểm của họ chỉ cách nhau một inch.
Từ "inch" (đơn vị đo chiều dài) trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "unica" và được sử dụng rộng rãi trong hệ đo lường Anh. Một inch tương đương với 2.54 cm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "inch" được sử dụng giống nhau cả về ngữ nghĩa và hình thức viết, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, "inch" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và thương mại.
Từ "inch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uncia", có nghĩa là "một phần mười hai" hoặc "một phần mười". Vào thời Trung cổ, inch được sử dụng để chỉ chiều dài của một đầu ngón tay. Từ thế kỷ 12, inch đã trở thành đơn vị đo lường chính thức ở Anh và dần dần được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia. Ngày nay, inch vẫn được sử dụng trong các hệ đo lường, đặc biệt trong ngành xây dựng và thiết kế.
Cụm từ "one inch" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong bài đọc và bài viết, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kích thước hoặc chiều dài, đặc biệt trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đo lường, chẳng hạn như khi nói về chiều cao, chiều rộng của đồ vật hoặc trong hướng dẫn lắp ráp.