Bản dịch của từ One of the boys trong tiếng Việt
One of the boys

One of the boys (Idiom)
Tom is one of the boys who loves playing soccer.
Tom là một trong những cậu bé thích chơi bóng đá.
John is not one of the boys in our study group.
John không phải là một trong những cậu bé trong nhóm học của chúng tôi.
Is Mike one of the boys attending the event today?
Có phải Mike là một trong những cậu bé tham dự sự kiện hôm nay không?
Đề cập đến một tập hợp con cụ thể của các chàng trai trong một nhóm lớn hơn.
Refers to a particular subset of boys within a larger group.
John is one of the boys who loves basketball.
John là một trong những cậu bé yêu bóng rổ.
Tom is not one of the boys in the soccer team.
Tom không phải là một trong những cậu bé trong đội bóng đá.
Is Mike one of the boys at the party last night?
Mike có phải là một trong những cậu bé ở bữa tiệc tối qua không?
Cụm từ "one of the boys" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân trong nhóm bạn nam hoặc để miêu tả một người đàn ông không có thái độ hay hành vi ấn tượng. Trong tiếng Anh, cụm này có thể mang nghĩa tích cực, ngụ ý sự gắn bó, thân thiện, hoặc mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự đồng nhất trong hành động hoặc suy nghĩ. Tại Anh và Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể về cách diễn đạt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.
Cụm từ "one of the boys" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp truyền thống trong đó "one" mang nghĩa số lượng và "boys" ám chỉ nhóm nam giới. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một người thuộc về một tập thể hoặc nhóm bạn bè, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh văn hóa đồng minh và tính cách thân thiết trong các mối quan hệ xã hội giữa nam giới.
Cụm từ "one of the boys" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường để chỉ một thành viên của một nhóm nam giới. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có tần suất thấp hơn trong phần Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh chính thức hơn. Cụm từ này thường thể hiện mối quan hệ thân thiết giữa các thành viên trong nhóm bạn hoặc khi nhấn mạnh tính nam tính trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp