Bản dịch của từ One of the boys trong tiếng Việt

One of the boys

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One of the boys (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để chỉ một nhóm nam thanh niên cụ thể.

A phrase used to indicate a specific group of young males.

Ví dụ

Tom is one of the boys who loves playing soccer.

Tom là một trong những cậu bé thích chơi bóng đá.

John is not one of the boys in our study group.

John không phải là một trong những cậu bé trong nhóm học của chúng tôi.

Is Mike one of the boys attending the event today?

Có phải Mike là một trong những cậu bé tham dự sự kiện hôm nay không?

02

Đề cập đến một tập hợp con cụ thể của các chàng trai trong một nhóm lớn hơn.

Refers to a particular subset of boys within a larger group.

Ví dụ

John is one of the boys who loves basketball.

John là một trong những cậu bé yêu bóng rổ.

Tom is not one of the boys in the soccer team.

Tom không phải là một trong những cậu bé trong đội bóng đá.

Is Mike one of the boys at the party last night?

Mike có phải là một trong những cậu bé ở bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one of the boys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One of the boys

Không có idiom phù hợp