Bản dịch của từ One's own will trong tiếng Việt
One's own will

One's own will (Pronoun)
People should respect one's own will in social matters.
Mọi người nên tôn trọng ý chí của chính mình trong các vấn đề xã hội.
They do not always follow one's own will in community decisions.
Họ không luôn luôn theo ý chí của chính mình trong các quyết định cộng đồng.
Do we consider one's own will in group discussions?
Chúng ta có xem xét ý chí của chính mình trong các cuộc thảo luận nhóm không?
One's own will (Adjective)
Everyone should respect one's own will in making life choices.
Mọi người nên tôn trọng ý chí của chính mình trong việc lựa chọn cuộc sống.
She does not follow one's own will when pressured by friends.
Cô ấy không làm theo ý chí của chính mình khi bị bạn bè gây áp lực.
Do people truly honor one's own will in society today?
Liệu mọi người có thực sự tôn trọng ý chí của chính mình trong xã hội hôm nay không?
Cụm từ "one's own will" diễn tả ý chí, mong muốn hoặc sự quyết định tự nguyện của một cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này tương tự như "one's own choice", nhấn mạnh sự tự chủ và cá nhân hóa trong hành động hoặc quyết định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Việc thể hiện ý chí cá nhân có ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và luật.
Cụm từ "one's own will" xuất phát từ tiếng Latin "voluntas", có nghĩa là "ý chí" hoặc "mong muốn". Từ này được hình thành từ gốc động từ "velle", có nghĩa là "muốn". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm này đã chuyển nghĩa từ việc thể hiện ý chí cá nhân sang khái niệm tự do và quyền lực trong quyết định cá nhân. Ngày nay, "one's own will" thường nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự chủ và lựa chọn cá nhân trong hành động và quyết định của con người.
Cụm từ "one's own will" thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến luận lý học và triết học, đặc biệt là trong bối cảnh trình bày quan niệm về tự do cá nhân và quyền tự quyết. Trong kỳ thi IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp, tập trung vào các chủ đề như quyền con người hay tự do. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyết định cá nhân và hành động độc lập trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



