Bản dịch của từ Oneida trong tiếng Việt

Oneida

Noun [U/C]Adjective

Oneida (Noun)

oʊnˈɑɪdə
oʊnˈɑɪdə
01

Một thành viên của người da đỏ bắc mỹ trước đây sống ở khu vực phía đông hồ oneida ở bang new york.

A member of a north american indian people formerly inhabiting a region east of oneida lake in the state of new york.

Ví dụ

Oneida people have a rich cultural heritage.

Người Oneida có di sản văn hóa phong phú.

The Oneida Nation is known for its community initiatives.

Dân tộc Oneida nổi tiếng với các sáng kiến cộng đồng.

02

Ngôn ngữ iroquois của oneida, một thành viên của liên minh iroquois.

The iroquoian language of the oneida, a member of the iroquois confederacy.

Ví dụ

She learned Oneida to connect with her Iroquois heritage.

Cô ấy học Oneida để kết nối với di sản Iroquois của mình.

The Oneida people have preserved their language for generations.

Người Oneida đã bảo tồn ngôn ngữ của họ qua các thế hệ.

Oneida (Adjective)

oʊnˈɑɪdə
oʊnˈɑɪdə
01

Của hoặc liên quan đến oneida hoặc ngôn ngữ hoặc văn hóa của họ.

Of or relating to the oneida or their language or culture.

Ví dụ

Oneida traditions are important in their social gatherings.

Truyền thống Oneida rất quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội của họ.

The Oneida community celebrates their cultural heritage annually.

Cộng đồng Oneida tổ chức lễ kỷ niệm di sản văn hóa hàng năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oneida

Không có idiom phù hợp