Bản dịch của từ Online banking trong tiếng Việt

Online banking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online banking(Noun)

ˈɔnlˌaɪn bˈæŋkɨŋ
ˈɔnlˌaɪn bˈæŋkɨŋ
01

Sử dụng internet để thực hiện các hoạt động ngân hàng như chuyển tiền và thanh toán hóa đơn.

The use of the internet to carry out banking operations such as transferring money and paying bills.

Ví dụ
02

Dịch vụ do các ngân hàng cung cấp nhằm giúp quản lý tài khoản và giao dịch qua web.

A service provided by banks to facilitate the management of accounts and transactions through the web.

Ví dụ
03

Hệ thống cho phép cá nhân thực hiện giao dịch tài chính qua internet.

A system that allows individuals to conduct financial transactions via the internet.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh