Bản dịch của từ Online banking trong tiếng Việt
Online banking

Online banking (Noun)
Many people use online banking for their daily financial transactions.
Nhiều người sử dụng ngân hàng trực tuyến cho các giao dịch tài chính hàng ngày.
Online banking does not always guarantee complete security for users.
Ngân hàng trực tuyến không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn hoàn toàn cho người dùng.
How does online banking improve access to financial services for everyone?
Ngân hàng trực tuyến cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho mọi người như thế nào?
Dịch vụ do các ngân hàng cung cấp nhằm giúp quản lý tài khoản và giao dịch qua web.
A service provided by banks to facilitate the management of accounts and transactions through the web.
Many people use online banking for convenience and quick transactions.
Nhiều người sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến vì sự tiện lợi và nhanh chóng.
Online banking does not require visiting a physical bank branch.
Ngân hàng trực tuyến không cần phải đến chi nhánh ngân hàng.
Is online banking safe for managing personal finances?
Ngân hàng trực tuyến có an toàn để quản lý tài chính cá nhân không?
Many people prefer online banking for its convenience and speed.
Nhiều người thích ngân hàng trực tuyến vì sự tiện lợi và nhanh chóng.
Not everyone trusts online banking due to security concerns.
Không phải ai cũng tin tưởng ngân hàng trực tuyến vì lo ngại về an ninh.
Is online banking popular among young adults in the city?
Ngân hàng trực tuyến có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Ngân hàng trực tuyến (online banking) là dịch vụ cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính qua Internet, bao gồm kiểm tra số dư, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và quản lý tài khoản. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có phiên bản pha trộn phương ngữ. Ở Anh, mặc dù cũng phổ biến, thuật ngữ "internet banking" có thể được sử dụng thay thế. Tóm lại, "online banking" thể hiện sự tiện lợi trong giao dịch tài chính thời đại số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


