Bản dịch của từ Online journal trong tiếng Việt

Online journal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online journal (Noun)

ˌɑnlɨndʒˈɔɹənəl
ˌɑnlɨndʒˈɔɹənəl
01

Nhật ký kỹ thuật số hoặc nhật ký được đăng trên internet.

A digital diary or log that is posted on the internet.

Ví dụ

She writes in her online journal every day about her feelings.

Cô ấy viết trong nhật ký trực tuyến mỗi ngày về cảm xúc của mình.

He does not keep an online journal for his social experiences.

Anh ấy không giữ nhật ký trực tuyến cho những trải nghiệm xã hội của mình.

Do you read any online journals related to social issues?

Bạn có đọc nhật ký trực tuyến nào liên quan đến các vấn đề xã hội không?

Online journal (Adjective)

ˌɑnlɨndʒˈɔɹənəl
ˌɑnlɨndʒˈɔɹənəl
01

Liên quan đến hoặc được thực hiện trên internet hoặc qua mạng máy tính.

Relating to or done on the internet or via computer network.

Ví dụ

Many students read online journals for social science research.

Nhiều sinh viên đọc các tạp chí trực tuyến để nghiên cứu khoa học xã hội.

Not all online journals provide reliable information for social topics.

Không phải tất cả các tạp chí trực tuyến đều cung cấp thông tin đáng tin cậy về các chủ đề xã hội.

Are online journals popular among social science students today?

Các tạp chí trực tuyến có phổ biến trong số sinh viên khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/online journal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online journal

Không có idiom phù hợp