Bản dịch của từ Ontogenesis trong tiếng Việt

Ontogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ontogenesis (Noun)

ɑntədʒˈɛnɪsɪs
ɑntədʒˈɛnɪsɪs
01

Sự phát triển của một sinh vật riêng lẻ hoặc đặc điểm giải phẫu hoặc hành vi từ giai đoạn sớm nhất đến khi trưởng thành.

The development of an individual organism or anatomical or behavioural feature from the earliest stage to maturity.

Ví dụ

Ontogenesis shows how children develop social skills over time.

Quá trình phát triển cho thấy trẻ em phát triển kỹ năng xã hội theo thời gian.

The ontogenesis of social behaviors is not always easy to study.

Quá trình phát triển của hành vi xã hội không phải lúc nào cũng dễ nghiên cứu.

What factors influence the ontogenesis of social interactions in teenagers?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tương tác xã hội ở thanh thiếu niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ontogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ontogenesis

Không có idiom phù hợp