Bản dịch của từ Open account trong tiếng Việt
Open account

Open account (Noun)
Để thiết lập một tài khoản tài chính với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
To establish a financial account with a bank or financial institution.
Many students open accounts to manage their finances effectively.
Nhiều sinh viên mở tài khoản để quản lý tài chính hiệu quả.
They do not open accounts without proper identification documents.
Họ không mở tài khoản nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Do you know how to open an account at Bank of America?
Bạn có biết cách mở tài khoản tại Ngân hàng Bank of America không?
Many students open accounts for online banking in college.
Nhiều sinh viên mở tài khoản ngân hàng trực tuyến khi vào đại học.
Students do not open accounts without proper identification.
Sinh viên không mở tài khoản mà không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Do you know how to open an account online?
Bạn có biết cách mở tài khoản trực tuyến không?
Many students open accounts for managing their scholarship funds.
Nhiều sinh viên mở tài khoản để quản lý quỹ học bổng của họ.
Not everyone can open an account without proper identification.
Không phải ai cũng có thể mở tài khoản mà không có giấy tờ hợp lệ.
Can you explain how to open an account at the bank?
Bạn có thể giải thích cách mở tài khoản tại ngân hàng không?
Cụm từ "open account" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, chỉ hành động bắt đầu một tài khoản mới tại một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể tìm kiếm các cách diễn đạt khác như "set up an account". Trong ngữ cảnh thương mại, "open account" cũng ám chỉ đến phương thức giao dịch tín dụng giữa các bên mà không cần sử dụng thư tín dụng.
Cụm từ "open account" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với “apertura” mang nghĩa 'mở ra' kết hợp với “computare” có nghĩa là 'tính toán'. Ban đầu, cụm từ này liên quan đến việc thiết lập một tài khoản trong kế toán, cho phép ghi nhận các giao dịch tài chính. Ngày nay, "open account" được dùng rộng rãi trong lĩnh vực ngân hàng, chỉ việc khởi tạo một tài khoản để thực hiện giao dịch tài chính, phản ánh sự phát triển của thương mại điện tử và quản lý tài chính cá nhân.
Cụm từ “open account” xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải giao dịch tài chính hoặc mô tả quá trình mở tài khoản ngân hàng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, ngân hàng và thương mại điện tử khi cá nhân hoặc tổ chức cần mở tài khoản để thực hiện giao dịch hoặc quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp