Bản dịch của từ Open account trong tiếng Việt

Open account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open account (Noun)

ˈoʊpn əkˈaʊnt
ˈoʊpn əkˈaʊnt
01

Để thiết lập một tài khoản tài chính với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

To establish a financial account with a bank or financial institution.

Ví dụ

Many students open accounts to manage their finances effectively.

Nhiều sinh viên mở tài khoản để quản lý tài chính hiệu quả.

They do not open accounts without proper identification documents.

Họ không mở tài khoản nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.

Do you know how to open an account at Bank of America?

Bạn có biết cách mở tài khoản tại Ngân hàng Bank of America không?

02

Để tạo một tài khoản mới để giao dịch.

To create a new account for transactions.

Ví dụ

Many students open accounts for online banking in college.

Nhiều sinh viên mở tài khoản ngân hàng trực tuyến khi vào đại học.

Students do not open accounts without proper identification.

Sinh viên không mở tài khoản mà không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.

Do you know how to open an account online?

Bạn có biết cách mở tài khoản trực tuyến không?

03

Để bắt đầu một dịch vụ quản lý quỹ.

To initiate a service for managing funds.

Ví dụ

Many students open accounts for managing their scholarship funds.

Nhiều sinh viên mở tài khoản để quản lý quỹ học bổng của họ.

Not everyone can open an account without proper identification.

Không phải ai cũng có thể mở tài khoản mà không có giấy tờ hợp lệ.

Can you explain how to open an account at the bank?

Bạn có thể giải thích cách mở tài khoản tại ngân hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open account

Không có idiom phù hợp