Bản dịch của từ Open door policy trong tiếng Việt

Open door policy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open door policy (Phrase)

ˈoʊpən dˈɔɹ pˈɑləsi
ˈoʊpən dˈɔɹ pˈɑləsi
01

Chính sách nêu rõ rằng các tổ chức có thể tiếp cận được với tất cả các bên liên quan.

A policy indicating that organizations are accessible to all stakeholders

Ví dụ

The school adopted an open door policy for all parents and students.

Trường học đã áp dụng chính sách mở cửa cho tất cả phụ huynh và học sinh.

The company does not have an open door policy for external stakeholders.

Công ty không có chính sách mở cửa cho các bên liên quan bên ngoài.

Does the government support an open door policy for community feedback?

Chính phủ có hỗ trợ chính sách mở cửa cho phản hồi của cộng đồng không?

The school adopted an open door policy for all parents and students.

Trường đã áp dụng chính sách cửa mở cho tất cả phụ huynh và học sinh.

They do not have an open door policy for community feedback.

Họ không có chính sách cửa mở cho phản hồi từ cộng đồng.

02

Chính sách kinh doanh tuân thủ các nguyên tắc minh bạch và cởi mở.

A business policy compliant with the principles of transparency and openness

Ví dụ

The company adopted an open door policy for employee feedback.

Công ty đã áp dụng chính sách mở cửa cho phản hồi của nhân viên.

They do not have an open door policy for public suggestions.

Họ không có chính sách mở cửa cho các đề xuất công khai.

Does your school follow an open door policy for student concerns?

Trường của bạn có tuân theo chính sách mở cửa cho các mối quan tâm của sinh viên không?

The government announced an open door policy for all citizens in 2023.

Chính phủ đã công bố chính sách cửa mở cho tất cả công dân vào năm 2023.

Many people do not support the open door policy in our community.

Nhiều người không ủng hộ chính sách cửa mở trong cộng đồng của chúng tôi.

03

Chính sách cho phép mọi người dễ dàng tiếp cận một địa điểm hoặc trao đổi với ban quản lý.

A policy that allows people to have easy access to a place or to speak to the management

Ví dụ

The school implemented an open door policy for all students and parents.

Trường học đã thực hiện chính sách mở cửa cho tất cả học sinh và phụ huynh.

They do not support an open door policy for external visitors.

Họ không ủng hộ chính sách mở cửa cho khách bên ngoài.

Is the company adopting an open door policy for employee feedback?

Công ty có áp dụng chính sách mở cửa để nhận phản hồi từ nhân viên không?

The school implemented an open door policy for student concerns.

Trường học đã thực hiện chính sách mở cửa cho những lo ngại của học sinh.

They do not have an open door policy for community suggestions.

Họ không có chính sách mở cửa cho những gợi ý của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open door policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Encouraging professors to hold regular office hours and create an can also enhance the accessibility of individualized support [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Open door policy

Không có idiom phù hợp