Bản dịch của từ Open innovation trong tiếng Việt

Open innovation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open innovation (Noun)

ˈoʊpən ˌɪnəvˈeɪʃən
ˈoʊpən ˌɪnəvˈeɪʃən
01

Thực hành hợp tác với các tổ chức hoặc cá nhân bên ngoài để tạo ra ý tưởng hoặc đổi mới mới.

The practice of collaborating with external organizations or individuals to create new ideas or innovations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mô hình đổi mới khuyến khích chia sẻ kiến thức và tài nguyên giữa các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau.

A model of innovation that encourages sharing knowledge and resources across different sectors and industries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đổi mới sử dụng ý tưởng bên ngoài và bên trong để phát triển công nghệ và quy trình.

An approach to innovation that uses external and internal ideas to advance technology and processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open innovation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open innovation

Không có idiom phù hợp