Bản dịch của từ Open rate trong tiếng Việt

Open rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open rate (Noun)

ˈoʊpən ɹˈeɪt
ˈoʊpən ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm người nhận mở một email nhất định so với tổng số email đã gửi.

The percentage of recipients who open a given email compared to the total number of emails sent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email.

A metric used to measure the effectiveness of an email campaign.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thống kê phản ánh mức độ tương tác của khán giả với các giao tiếp qua email.

A statistic that reflects the engagement level of an audience with email communications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open rate

Không có idiom phù hợp