Bản dịch của từ Open rate trong tiếng Việt
Open rate
Noun [U/C]

Open rate (Noun)
ˈoʊpən ɹˈeɪt
ˈoʊpən ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thống kê phản ánh mức độ tương tác của khán giả với các giao tiếp qua email.
A statistic that reflects the engagement level of an audience with email communications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Open rate
Không có idiom phù hợp