Bản dịch của từ Operating result trong tiếng Việt

Operating result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating result (Noun)

ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ɹɨzˈʌlt
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ɹɨzˈʌlt
01

Kết quả tài chính của hoạt động kinh doanh cốt lõi của một công ty, không bao gồm bất kỳ khoản thu nhập từ nguồn không hoạt động.

The financial performance of a company's core business operations, excluding any income from non-operational sources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời của các hoạt động chính của một công ty.

A measure used to assess the efficiency and profitability of a company's primary activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thu nhập ròng tạo ra từ các hoạt động kinh doanh thường xuyên của một công ty trước thuế và lãi suất.

The net income generated from a company's regular business activities before taxes and interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operating result cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operating result

Không có idiom phù hợp