Bản dịch của từ Operating result trong tiếng Việt
Operating result
Noun [U/C]

Operating result (Noun)
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ɹɨzˈʌlt
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ɹɨzˈʌlt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời của các hoạt động chính của một công ty.
A measure used to assess the efficiency and profitability of a company's primary activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Operating result
Không có idiom phù hợp