Bản dịch của từ Operations manual trong tiếng Việt

Operations manual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operations manual (Noun)

ˌɑpɚˈeɪʃənz mˈænjuəl
ˌɑpɚˈeɪʃənz mˈænjuəl
01

Tài liệu chứa các hướng dẫn về cách vận hành máy hoặc thực hiện một công việc.

A document that contains instructions on how to operate a machine or perform a task.

Ví dụ

The operations manual for the community center is very detailed.

Sổ tay hướng dẫn cho trung tâm cộng đồng rất chi tiết.

The operations manual does not cover emergency procedures for social events.

Sổ tay hướng dẫn không đề cập đến quy trình khẩn cấp cho sự kiện xã hội.

Does the operations manual include guidelines for volunteer training?

Sổ tay hướng dẫn có bao gồm hướng dẫn cho việc đào tạo tình nguyện viên không?

02

Hướng dẫn được sử dụng để truyền đạt thông tin cần thiết về các quy trình và thủ tục trong một tổ chức.

A guide used to convey essential information about processes and procedures within an organization.

Ví dụ

The operations manual helps volunteers understand their roles during events.

Sổ tay hướng dẫn giúp tình nguyện viên hiểu vai trò của họ trong sự kiện.

The operations manual does not cover social media guidelines for the organization.

Sổ tay hướng dẫn không đề cập đến hướng dẫn truyền thông xã hội cho tổ chức.

Does the operations manual include procedures for handling social issues?

Sổ tay hướng dẫn có bao gồm quy trình xử lý các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operations manual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operations manual

Không có idiom phù hợp