Bản dịch của từ Opus trong tiếng Việt
Opus

Opus (Noun)
Một tác phẩm hoặc tập hợp các tác phẩm riêng biệt.
A separate composition or set of compositions.
Beethoven's fifth symphony is his most famous opus in social music.
Bản giao hưởng thứ năm của Beethoven là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.
The artist's opus does not reflect current social issues effectively.
Tác phẩm của nghệ sĩ không phản ánh hiệu quả các vấn đề xã hội hiện tại.
Is this new opus addressing the social challenges we face today?
Tác phẩm mới này có đề cập đến những thách thức xã hội mà chúng ta đang đối mặt không?
The new art exhibit is a remarkable opus by local artist Sarah Lee.
Triển lãm nghệ thuật mới là một tác phẩm đáng chú ý của nghệ sĩ địa phương Sarah Lee.
This community project is not just an opus; it's a collective effort.
Dự án cộng đồng này không chỉ là một tác phẩm; nó là nỗ lực tập thể.
Is this mural considered an opus in the local art scene?
Bức tranh tường này có được coi là một tác phẩm trong nghệ thuật địa phương không?
Dạng danh từ của Opus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opus | Opuses |
Họ từ
Từ "opus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "tác phẩm", thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm âm nhạc, đặc biệt là trong bối cảnh cổ điển. Trong âm nhạc, "opus" thường được theo sau bởi một số để chỉ thứ tự của tác phẩm trong bộ sưu tập của nghệ sĩ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ nhưng trong văn viết và nói lại có xu hướng phổ biến hơn ở các nước nói tiếng Anh chịu ảnh hưởng từ văn hóa châu Âu.
Từ "opus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "công việc" hoặc "tác phẩm". Trong ngữ cảnh nghệ thuật và âm nhạc, từ này thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm cụ thể của một nghệ sĩ, nhất là trong âm nhạc cổ điển, nơi nó được đánh số để phân loại. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm công việc sang tác phẩm nghệ thuật cho thấy vai trò quan trọng của tính chuyên nghiệp và sự sáng tạo trong việc sản xuất nghệ thuật.
Từ "opus" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và nghệ thuật, đặc biệt khi bàn về tác phẩm của các nhà soạn nhạc, nghệ sĩ hoặc tác giả. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe khi thảo luận về các tác phẩm văn học hoặc âm nhạc. "Opus" đề cập đến một tác phẩm cụ thể, thường được đánh số, thể hiện tầm quan trọng của nó trong sự nghiệp sáng tạo của nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
