Bản dịch của từ Oral evidence trong tiếng Việt

Oral evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral evidence (Noun)

ˈoʊɹl ˈɛvɪdns
ˈoʊɹl ˈɛvɪdns