Bản dịch của từ Oral evidence trong tiếng Việt
Oral evidence

Oral evidence (Noun)
The witness provided oral evidence during the social justice trial last week.
Nhân chứng đã cung cấp bằng chứng bằng lời nói trong phiên tòa công lý xã hội tuần trước.
The lawyer did not present oral evidence in the social case.
Luật sư đã không trình bày bằng chứng bằng lời nói trong vụ án xã hội.
Did the judge accept the oral evidence from the social worker?
Thẩm phán có chấp nhận bằng chứng bằng lời nói từ nhân viên xã hội không?
The lawyer presented oral evidence during the trial of John Smith.
Luật sư đã trình bày bằng chứng miệng trong phiên tòa của John Smith.
The witness did not provide oral evidence at the hearing last week.
Nhân chứng đã không cung cấp bằng chứng miệng tại phiên điều trần tuần trước.
Did the judge accept the oral evidence from the community members?
Thẩm phán có chấp nhận bằng chứng miệng từ các thành viên cộng đồng không?
The oral evidence from Maria helped the jury understand the case.
Bằng chứng miệng từ Maria đã giúp bồi thẩm đoàn hiểu vụ án.
The oral evidence did not convince the judge during the trial.
Bằng chứng miệng không thuyết phục được thẩm phán trong phiên tòa.
Did the oral evidence from John change the outcome of the discussion?
Bằng chứng miệng từ John có thay đổi kết quả của cuộc thảo luận không?