Bản dịch của từ Oral evidence trong tiếng Việt

Oral evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral evidence (Noun)

ˈoʊɹl ˈɛvɪdns
ˈoʊɹl ˈɛvɪdns
01

Lời khai được đưa ra bởi một nhân chứng dưới hình thức nói, thay vì bằng văn bản.

Testimony given by a witness in spoken form, as opposed to written form.

Ví dụ

The witness provided oral evidence during the social justice trial last week.

Nhân chứng đã cung cấp bằng chứng bằng lời nói trong phiên tòa công lý xã hội tuần trước.

The lawyer did not present oral evidence in the social case.

Luật sư đã không trình bày bằng chứng bằng lời nói trong vụ án xã hội.

Did the judge accept the oral evidence from the social worker?

Thẩm phán có chấp nhận bằng chứng bằng lời nói từ nhân viên xã hội không?

02

Bằng chứng được trình bày bằng lời nói tại tòa án.

Evidence presented verbally in a court of law.

Ví dụ

The lawyer presented oral evidence during the trial of John Smith.

Luật sư đã trình bày bằng chứng miệng trong phiên tòa của John Smith.

The witness did not provide oral evidence at the hearing last week.

Nhân chứng đã không cung cấp bằng chứng miệng tại phiên điều trần tuần trước.

Did the judge accept the oral evidence from the community members?

Thẩm phán có chấp nhận bằng chứng miệng từ các thành viên cộng đồng không?

03

Một loại bằng chứng dựa trên những tài khoản nói của các nhân chứng.

A type of evidence that relies on the spoken accounts of witnesses.

Ví dụ

The oral evidence from Maria helped the jury understand the case.

Bằng chứng miệng từ Maria đã giúp bồi thẩm đoàn hiểu vụ án.

The oral evidence did not convince the judge during the trial.

Bằng chứng miệng không thuyết phục được thẩm phán trong phiên tòa.

Did the oral evidence from John change the outcome of the discussion?

Bằng chứng miệng từ John có thay đổi kết quả của cuộc thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oral evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oral evidence

Không có idiom phù hợp