Bản dịch của từ Oral evidence trong tiếng Việt

Oral evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral evidence(Noun)

ˈoʊɹl ˈɛvɪdns
ˈoʊɹl ˈɛvɪdns
01

Bằng chứng được trình bày bằng lời nói tại tòa án.

Evidence presented verbally in a court of law.

Ví dụ
02

Một loại bằng chứng dựa trên những tài khoản nói của các nhân chứng.

A type of evidence that relies on the spoken accounts of witnesses.

Ví dụ
03

Lời khai được đưa ra bởi một nhân chứng dưới hình thức nói, thay vì bằng văn bản.

Testimony given by a witness in spoken form, as opposed to written form.

Ví dụ