Bản dịch của từ Oral record trong tiếng Việt

Oral record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral record (Noun)

ˈɔɹəl ɹˈɛkɚd
ˈɔɹəl ɹˈɛkɚd
01

Bản ghi âm thanh hoặc video về lời nói, cuộc trò chuyện hoặc hình thức giao tiếp bằng lời nói khác.

An audio or video recording of speech conversation or other verbal communication

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản ghi được lưu trữ dưới dạng nói thay vì dạng viết.

A record that is stored in a spoken format rather than written format

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oral record cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oral record

Không có idiom phù hợp