Bản dịch của từ Oral record trong tiếng Việt
Oral record
Noun [U/C]

Oral record(Noun)
ˈɔɹəl ɹˈɛkɚd
ˈɔɹəl ɹˈɛkɚd
01
Bản ghi âm thanh hoặc video về lời nói, cuộc trò chuyện hoặc hình thức giao tiếp bằng lời nói khác.
An audio or video recording of speech conversation or other verbal communication
Ví dụ
