Bản dịch của từ Orc trong tiếng Việt

Orc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orc (Noun)

ˈɔɹ
ˈɔɹ
01

(trong văn học và trò chơi giả tưởng) một thành viên của một chủng tộc tưởng tượng gồm những sinh vật giống con người, có đặc điểm là xấu xí, hiếu chiến và độc ác.

(in fantasy literature and games) a member of an imaginary race of humanlike creatures, characterized as ugly, warlike, and malevolent.

Ví dụ

The orc attacked the village, causing fear among the residents.

Orc tấn công làng, gây nỗi sợ hãi cho cư dân.

The social gathering was interrupted by an unexpected appearance of orcs.

Cuộc tụ tập xã hội bị gián đoạn bởi sự xuất hiện bất ngờ của orc.

Legends tell tales of brave warriors defeating hordes of orcs in battles.

Huyền thoại kể về những câu chuyện về những chiến binh dũng cảm đánh bại đàn orc trong các trận chiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orc

Không có idiom phù hợp