Bản dịch của từ Orchestrator trong tiếng Việt
Orchestrator

Orchestrator (Noun)
The orchestrator of the charity event ensured everything ran smoothly.
Người điều phối sự kiện từ thiện đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
The community center didn't have an orchestrator for the talent show.
Trung tâm cộng đồng không có người điều phối cho chương trình tài năng.
Was the orchestrator able to gather enough volunteers for the project?
Người điều phối có thể tập hợp đủ tình nguyện viên cho dự án không?
Orchestrator (Noun Countable)
The orchestrator of the event ensured everything ran smoothly.
Người điều hành sự kiện đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
There was no orchestrator present, so chaos ensued at the party.
Không có người điều hành nào hiện diện, vì vậy hỗn loạn đã xảy ra tại bữa tiệc.
Is the orchestrator responsible for coordinating all the volunteers for the project?
Người điều hành có trách nhiệm phối hợp tất cả các tình nguyện viên cho dự án không?
Họ từ
Từ "orchestrator" trong tiếng Anh chỉ người hoặc yếu tố tổ chức, sắp xếp các phần tử để tạo ra một kết quả toàn diện, thường gặp trong ngữ cảnh âm nhạc, công nghệ thông tin hoặc quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng từ ngữ âm địa phương.
Từ "orchestrator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orchesta", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "orkhestra", chỉ khu vực dùng để biểu diễn âm nhạc. Ban đầu, từ này liên quan đến vai trò sắp đặt và hòa nhạc trong dàn nhạc. Ngày nay, "orchestrator" không chỉ định hình trong âm nhạc mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác, như quản lý và công nghệ thông tin, để mô tả người hoặc hệ thống điều phối và tổ chức các yếu tố khác nhau nhằm tạo ra một kết quả đồng nhất và hiệu quả.
Từ "orchestrator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, để chỉ người điều phối hoặc tổ chức một buổi hòa nhạc, cũng như trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ người quản lý quy trình hoặc hệ thống phức tạp. Tuy nhiên, trong các văn cảnh học thuật và chuyên ngành, việc sử dụng từ này có thể được xem là phổ biến hơn khi nói đến quản lý dự án hoặc điều phối các hoạt động trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp