Bản dịch của từ Orchestrator trong tiếng Việt

Orchestrator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orchestrator (Noun)

ˈɔr.kɪˌstreɪ.tɚ
ˈɔr.kɪˌstreɪ.tɚ
01

Người tổ chức và điều phối hoạt động của người khác nhằm đạt được mục tiêu chung.

A person who organizes and coordinates the activities of others in order to achieve a common goal.

Ví dụ

The orchestrator of the charity event ensured everything ran smoothly.

Người điều phối sự kiện từ thiện đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

The community center didn't have an orchestrator for the talent show.

Trung tâm cộng đồng không có người điều phối cho chương trình tài năng.

Was the orchestrator able to gather enough volunteers for the project?

Người điều phối có thể tập hợp đủ tình nguyện viên cho dự án không?

Orchestrator (Noun Countable)

ˈɔr.kɪˌstreɪ.tɚ
ˈɔr.kɪˌstreɪ.tɚ
01

Một thiết bị hoặc hệ thống kiểm soát hiệu suất hoặc hoạt động của các thiết bị hoặc hệ thống khác.

A device or system that controls the performance or operation of other devices or systems.

Ví dụ

The orchestrator of the event ensured everything ran smoothly.

Người điều hành sự kiện đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

There was no orchestrator present, so chaos ensued at the party.

Không có người điều hành nào hiện diện, vì vậy hỗn loạn đã xảy ra tại bữa tiệc.

Is the orchestrator responsible for coordinating all the volunteers for the project?

Người điều hành có trách nhiệm phối hợp tất cả các tình nguyện viên cho dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orchestrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orchestrator

Không có idiom phù hợp