Bản dịch của từ Order fill trong tiếng Việt
Order fill
Noun [U/C]

Order fill(Noun)
ˈɔɹdɚ fˈɪl
ˈɔɹdɚ fˈɪl
Ví dụ
02
Số lượng hàng hóa hoặc sản phẩm được cung cấp để thực hiện một đơn hàng cụ thể.
The quantity of goods or products supplied to fulfill a particular order.
Ví dụ
03
Một chỉ thị hoặc yêu cầu cụ thể của khách hàng về hàng hóa hoặc dịch vụ.
A specific instruction or request made by a customer for goods or services.
Ví dụ
