Bản dịch của từ Order fill trong tiếng Việt

Order fill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order fill(Noun)

ˈɔɹdɚ fˈɪl
ˈɔɹdɚ fˈɪl
01

Hành động hoàn thành đơn hàng của khách hàng, thường trong bối cảnh bán lẻ hoặc bán buôn.

The act of completing a customer's order, typically in a retail or wholesale context.

Ví dụ
02

Số lượng hàng hóa hoặc sản phẩm được cung cấp để thực hiện một đơn hàng cụ thể.

The quantity of goods or products supplied to fulfill a particular order.

Ví dụ
03

Một chỉ thị hoặc yêu cầu cụ thể của khách hàng về hàng hóa hoặc dịch vụ.

A specific instruction or request made by a customer for goods or services.

Ví dụ