Bản dịch của từ Organistic trong tiếng Việt
Organistic

Organistic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến cơ quan hoặc cơ quan. bây giờ cũng vậy: (của một nhạc cụ khác) giống đàn organ về âm thanh.
Of or relating to organists or the organ now also of a different musical instrument resembling an organ in its sound.
The organistic sound of the piano impressed everyone at the concert.
Âm thanh giống như đàn organ của cây đàn piano gây ấn tượng với mọi người tại buổi hòa nhạc.
The band did not use any organistic instruments during their performance.
Ban nhạc không sử dụng bất kỳ nhạc cụ nào giống như organ trong buổi biểu diễn.
Is the organistic style of music popular in modern social events?
Liệu phong cách âm nhạc giống như organ có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
The organistic approach improved community health in Springfield by 20%.
Phương pháp hữu cơ đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield 20%.
The program did not address organistic issues in urban planning effectively.
Chương trình không giải quyết hiệu quả các vấn đề hữu cơ trong quy hoạch đô thị.
Are organistic structures important for social development in Vietnam?
Các cấu trúc hữu cơ có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?
Từ "organistic" xuất phát từ tiếng Anh, nghĩa là liên quan đến hoặc có tính chất của một tổ chức, thường dùng để chỉ các hệ thống hoặc cấu trúc tự nhiên mà có sự kết hợp hài hòa giữa các bộ phận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và sinh học để chỉ cách mà các phần tử tương tác trong một hệ thống lớn hơn. Ở tiếng Anh Anh, hình thức và ngữ nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ “organistic” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “organisticus”, liên quan đến “organum”, có nghĩa là “cơ quan” hoặc “tổ chức”. Khái niệm này đã phát triển theo thời gian để chỉ những sự vật có cấu trúc hoặc chức năng giống như một hệ thống sinh học, nhấn mạnh sự liên kết và tương tác giữa các phần trong một tổng thể. Hiện nay, “organistic” thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và sinh học, nhằm chỉ những nguyên lý hoạt động của các hệ thống phức tạp.
Từ "organistic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu từ ngữ phổ biến hơn. Trong bài thi Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc triết học, đề cập đến các khía cạnh của sự sống hoặc cách thức tổ chức của một hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc bàn luận về mối quan hệ giữa các phần của một toàn thể.