Bản dịch của từ Organophosphate trong tiếng Việt
Organophosphate

Organophosphate (Noun)
Farmers often use organophosphate pesticides to protect their crops from pests.
Nông dân thường sử dụng thuốc trừ sâu organophosphate để bảo vệ cây trồng.
Organophosphate pesticides do not guarantee complete protection against all insects.
Thuốc trừ sâu organophosphate không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi tất cả côn trùng.
Are organophosphate pesticides safe for human health in agricultural areas?
Thuốc trừ sâu organophosphate có an toàn cho sức khỏe con người ở khu vực nông nghiệp không?
Thuật ngữ "organophosphate" chỉ các hợp chất hữu cơ chứa nhóm phosphate, thường được sử dụng làm thuốc trừ sâu trong nông nghiệp. Chúng hoạt động bằng cách ức chế enzyme acetylcholinesterase trong hệ thần kinh, dẫn đến sự tích tụ acetylcholine, gây ra các triệu chứng ngộ độc. Trong tiếng Anh, "organophosphate" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người Mỹ có xu hướng lạm dụng nhiều hơn trong lĩnh vực nông nghiệp so với người Anh.
Từ "organophosphate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "organ-" xuất phát từ "organum", nghĩa là "cơ quan" và "phosphate" từ "phosphas", có nghĩa là "photpho". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ chứa photpho, chủ yếu được dùng trong nông nghiệp như thuốc trừ sâu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất hóa học của chúng cũng như sự tác động của chúng đến sinh vật sống, đặc biệt là trong lĩnh vực an toàn thực phẩm và môi trường.
Từ "organophosphate" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần từ vựng của bài thi Writing và Listening, thường liên quan đến chủ đề sinh học hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này phổ biến trong nghiên cứu khoa học về thuốc trừ sâu, bảo vệ thực vật và tác động môi trường. Các tài liệu học thuật về hóa học nông nghiệp cũng thường đề cập đến chúng với vai trò quan trọng trong việc phân tích các rủi ro sức khỏe.