Bản dịch của từ Original data trong tiếng Việt

Original data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Original data (Noun)

ɚˈɪdʒənəl dˈeɪtə
ɚˈɪdʒənəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu được thu thập lần đầu tiên, không được lấy từ các nguồn khác.

Data that is collected for the first time, not derived from other sources.

Ví dụ

The original data from the survey was very insightful for our research.

Dữ liệu gốc từ cuộc khảo sát rất hữu ích cho nghiên cứu của chúng tôi.

The researchers did not use original data for their analysis.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng dữ liệu gốc cho phân tích của họ.

Is the original data available for public access and review?

Dữ liệu gốc có sẵn để công chúng truy cập và xem xét không?

02

Phiên bản ban đầu của thông tin trước khi bất kỳ phân tích hoặc biến đổi nào.

The initial version of information prior to any analysis or transformation.

Ví dụ

The original data from the survey showed diverse opinions on social issues.

Dữ liệu gốc từ khảo sát cho thấy ý kiến đa dạng về các vấn đề xã hội.

The researchers did not alter the original data during their analysis.

Các nhà nghiên cứu đã không thay đổi dữ liệu gốc trong quá trình phân tích.

Is the original data available for public review in social studies?

Dữ liệu gốc có sẵn để công chúng xem xét trong các nghiên cứu xã hội không?

03

Dữ liệu chính chưa được thao tác hoặc thay đổi theo bất kỳ hình thức nào.

Primary data that has not been manipulated or altered in any form.

Ví dụ

The survey provided original data about community needs in 2023.

Cuộc khảo sát cung cấp dữ liệu gốc về nhu cầu cộng đồng năm 2023.

The researchers did not use original data for their final report.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng dữ liệu gốc cho báo cáo cuối cùng.

Is the original data available for public review in social studies?

Dữ liệu gốc có sẵn để công chúng xem xét trong các nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Original data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Original data

Không có idiom phù hợp