Bản dịch của từ Original data trong tiếng Việt
Original data
Original data (Noun)
The original data from the survey was very insightful for our research.
Dữ liệu gốc từ cuộc khảo sát rất hữu ích cho nghiên cứu của chúng tôi.
The researchers did not use original data for their analysis.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng dữ liệu gốc cho phân tích của họ.
Is the original data available for public access and review?
Dữ liệu gốc có sẵn để công chúng truy cập và xem xét không?
Phiên bản ban đầu của thông tin trước khi bất kỳ phân tích hoặc biến đổi nào.
The initial version of information prior to any analysis or transformation.
The original data from the survey showed diverse opinions on social issues.
Dữ liệu gốc từ khảo sát cho thấy ý kiến đa dạng về các vấn đề xã hội.
The researchers did not alter the original data during their analysis.
Các nhà nghiên cứu đã không thay đổi dữ liệu gốc trong quá trình phân tích.
Is the original data available for public review in social studies?
Dữ liệu gốc có sẵn để công chúng xem xét trong các nghiên cứu xã hội không?
The survey provided original data about community needs in 2023.
Cuộc khảo sát cung cấp dữ liệu gốc về nhu cầu cộng đồng năm 2023.
The researchers did not use original data for their final report.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng dữ liệu gốc cho báo cáo cuối cùng.
Is the original data available for public review in social studies?
Dữ liệu gốc có sẵn để công chúng xem xét trong các nghiên cứu xã hội không?
Dữ liệu gốc, hay còn gọi là "original data", là dữ liệu chưa qua xử lý hoặc biến đổi nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu để chỉ ra thông tin gốc được thu thập trực tiếp từ nguồn. Trong bối cảnh thống kê, dữ liệu gốc là cơ sở để tạo ra các báo cáo và phân tích tiếp theo. Sự chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích phụ thuộc nhiều vào chất lượng của dữ liệu gốc.