Bản dịch của từ Ornithomimid trong tiếng Việt
Ornithomimid

Ornithomimid (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chỉ định các loài khủng long thuộc họ trị liệu ornithomimidae vào cuối kỷ jura và kỷ phấn trắng, các thành viên của chúng (chẳng hạn như ornithomimus) đi bằng hai chân với thân hình mảnh khảnh, hơi giống đà điểu.
Of relating to or designating dinosaurs of the theropod family ornithomimidae of the late jurassic and cretaceous periods members of which such as ornithomimus were bipedal with a slender somewhat ostrichlike body.
The ornithomimid dinosaurs were social animals that traveled in groups.
Những loài khủng long ornithomimid là động vật xã hội di chuyển theo nhóm.
Ornithomimid dinosaurs did not live alone; they preferred social interactions.
Khủng long ornithomimid không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.
Did ornithomimid dinosaurs exhibit social behavior in their herds?
Liệu khủng long ornithomimid có biểu hiện hành vi xã hội trong đàn không?
Ornithomimid (Noun)
Một loài khủng long thuộc họ ornithomimidae.
A dinosaur of the family ornithomimidae.
The ornithomimid was a fast dinosaur, running from predators.
Ornithomimid là một loài khủng long nhanh, chạy trốn kẻ săn mồi.
Many people do not know about the ornithomimid dinosaurs.
Nhiều người không biết về loài khủng long ornithomimid.
Did the ornithomimid live during the late Cretaceous period?
Liệu ornithomimid sống vào thời kỳ Creta muộn không?
Ornithomimid là một họ khủng long thuộc nhóm theropod, sống vào cuối kỷ Phấn Trắng, nổi bật bởi cấu trúc tương tự như các loài chim hiện đại. Chúng được trang bị chân dài và nhanh nhẹn, cho phép di chuyển nhanh chóng trong môi trường sống của mình. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm. Ornithomimid thường được nghiên cứu trong bối cảnh tiến hóa và sự phát triển của loài chim.
Từ "ornithomimid" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là "ornitho-" có nghĩa là "chim" và "mimid", từ gốc Hy Lạp "mimos", có nghĩa là "bắt chước" hoặc "nhại". Được dùng để chỉ một nhóm khủng long ăn cỏ, từ này phản ánh hình dạng bên ngoài và hành vi của chúng, tương tự như chim hiện đại. Khái niệm này đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu về sự tiến hóa của động vật, đặc biệt là sự phát triển từ khủng long đến các loài chim.
Từ "ornithomimid" là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực cổ sinh vật học, đặc biệt để chỉ một nhóm khủng long ăn cỏ, có hình dạng tương tự như chim. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến khảo cổ học và sinh vật học. Ở các ngữ cảnh khác, "ornithomimid" thường được nhắc đến trong tài liệu khoa học, thảo luận về tiến hóa và phân loại động vật, cũng như trong những bối cảnh giáo dục về lịch sử trái đất và đa dạng sinh học.