Bản dịch của từ Orthophonic trong tiếng Việt
Orthophonic

Orthophonic (Adjective)
Ngôn ngữ học. của hoặc liên quan đến orthophony. hiếm.
Linguistics of or relating to orthophony rare.
Her orthophonic skills improved during the social event last weekend.
Kỹ năng phát âm chuẩn của cô ấy đã cải thiện trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
They do not practice orthophonic techniques in their community programs.
Họ không thực hành các kỹ thuật phát âm chuẩn trong các chương trình cộng đồng của mình.
Are orthophonic lessons offered in the local language schools?
Có các bài học phát âm chuẩn được cung cấp trong các trường ngôn ngữ địa phương không?
Của hệ thống ghi âm: tái tạo âm thanh một cách chính xác. cũng như danh từ: một máy quay đĩa chỉnh âm.
Of a phonographic system reproducing sounds correctly also as noun an orthophonic phonograph.
The orthophonic recordings improved sound quality at the community center.
Các bản ghi âm chuẩn âm thanh đã cải thiện chất lượng âm thanh tại trung tâm cộng đồng.
The new speakers are not orthophonic, causing distorted audio during events.
Các loa mới không chuẩn âm thanh, gây ra âm thanh bị méo mó trong các sự kiện.
Are the orthophonic systems available for the upcoming social gathering?
Có hệ thống chuẩn âm thanh nào có sẵn cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
"Orthophonic" là một từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ việc phát âm chính xác hoặc đúng tiêu chuẩn cách phát âm trong một ngôn ngữ nhất định. Từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, người nói tiếng Anh có thể phát âm khác nhau tuỳ thuộc vào phương ngữ và khu vực.
Từ "orthophonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "ortho-" có nghĩa là "đúng" hoặc "thẳng", và "phonic" xuất phát từ "phone" có nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này được dùng để chỉ các phương pháp và kỹ thuật liên quan đến cách phát âm chính xác trong ngôn ngữ. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với nghiên cứu về ngữ âm học và giáo dục ngôn ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác trong giao tiếp âm thanh.
Từ "orthophonic" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ âm và ngôn ngữ học trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục âm thanh và nghiên cứu ngôn ngữ để chỉ các nguồn phát âm chuẩn xác. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc giảng dạy phát âm cho người học ngoại ngữ hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến ngữ âm học.