Bản dịch của từ Osgood scale trong tiếng Việt

Osgood scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osgood scale (Noun)

ˈɑsɡˌʊd skˈeɪl
ˈɑsɡˌʊd skˈeɪl
01

Một thang đo được sử dụng để đo cơn đau đầu gối.

A scale used to measure knee pain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh osgood-schlatter.

A tool for assessing the severity of osgood-schlatter disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thang đo tâm lý để đánh giá triệu chứng hoặc tình trạng.

A psychometric scale for evaluating symptoms or conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osgood scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osgood scale

Không có idiom phù hợp