Bản dịch của từ Osgood scale trong tiếng Việt
Osgood scale
Noun [U/C]

Osgood scale (Noun)
ˈɑsɡˌʊd skˈeɪl
ˈɑsɡˌʊd skˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thang đo tâm lý để đánh giá triệu chứng hoặc tình trạng.
A psychometric scale for evaluating symptoms or conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Osgood scale
Không có idiom phù hợp