Bản dịch của từ Otheoscope trong tiếng Việt

Otheoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otheoscope (Noun)

ˈʌθiəskˌoʊp
ˈʌθiəskˌoʊp
01

Một cải tiến của máy đo phóng xạ crookes trong đó bề mặt đen hoặc bề mặt truyền động đứng yên trong khi bề mặt làm mát có thể di chuyển được.

A modification of crookess radiometer in which the black or driving surface is stationary whilst the cooling surface is movable.

Ví dụ

The otheoscope measures social attitudes in various communities effectively.

Otheoscope đo lường thái độ xã hội trong các cộng đồng một cách hiệu quả.

An otheoscope does not replace traditional surveys in social research.

Otheoscope không thay thế các khảo sát truyền thống trong nghiên cứu xã hội.

How does the otheoscope improve understanding of social dynamics today?

Otheoscope cải thiện sự hiểu biết về động lực xã hội ngày nay như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otheoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otheoscope

Không có idiom phù hợp