Bản dịch của từ Otitis trong tiếng Việt

Otitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otitis (Noun)

01

Viêm tai, thường được phân biệt là viêm tai ngoài (đi qua tai ngoài), viêm tai giữa (tai giữa) và viêm tai trong (tai trong; viêm mê cung).

Inflammation of the ear usually distinguished as otitis externa of the passage of the outer ear otitis media of the middle ear and otitis interna of the inner ear labyrinthitis.

Ví dụ

Otitis can affect children, causing pain and discomfort during social events.

Viêm tai giữa có thể ảnh hưởng đến trẻ em, gây đau đớn trong các sự kiện xã hội.

Many people do not realize otitis can lead to hearing loss.

Nhiều người không nhận ra viêm tai có thể dẫn đến mất thính lực.

Is otitis common among children in social gatherings or events?

Viêm tai có phổ biến ở trẻ em trong các buổi tụ tập xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Otitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otitis

Không có idiom phù hợp