Bản dịch của từ Otitis trong tiếng Việt
Otitis
Otitis (Noun)
Viêm tai, thường được phân biệt là viêm tai ngoài (đi qua tai ngoài), viêm tai giữa (tai giữa) và viêm tai trong (tai trong; viêm mê cung).
Inflammation of the ear usually distinguished as otitis externa of the passage of the outer ear otitis media of the middle ear and otitis interna of the inner ear labyrinthitis.
Otitis can affect children, causing pain and discomfort during social events.
Viêm tai giữa có thể ảnh hưởng đến trẻ em, gây đau đớn trong các sự kiện xã hội.
Many people do not realize otitis can lead to hearing loss.
Nhiều người không nhận ra viêm tai có thể dẫn đến mất thính lực.
Is otitis common among children in social gatherings or events?
Viêm tai có phổ biến ở trẻ em trong các buổi tụ tập xã hội không?
Otitis là thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm nhiễm tai, thường được chia thành ba loại chính: otitis externa (viêm tai ngoài), otitis media (viêm tai giữa) và otitis interna (viêm tai trong). Tình trạng này có thể do virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra và có thể dẫn đến đau tai, sốt và giảm thính lực. Trong tiếng Anh, "otitis" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay cách viết.
Từ "otitis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "otus", có nghĩa là "tai", kết hợp với hậu tố "-itis", chỉ tình trạng viêm nhiễm. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng viêm tai, thường do nhiễm trùng hoặc dị ứng. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong nhận thức y khoa về các căn bệnh liên quan đến tai, đồng thời cũng phản ánh cách thức mà ngôn ngữ y học mô tả các tình trạng bệnh lý qua các yếu tố hình thành từ gốc tiếng Latin.
Từ "otitis" khá hiếm gặp trong bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, "otitis" thường được dùng để chỉ các triệu chứng viêm tai, như viêm tai giữa hay viêm tai ngoài, trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hay tài liệu y khoa. Từ này rất quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và có thể xuất hiện trong bài viết hoặc thuyết trình liên quan đến bệnh học hoặc chăm sóc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp