Bản dịch của từ Otitis externa trong tiếng Việt

Otitis externa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otitis externa(Noun)

oʊtˈitəs ˈɨkstɝnə
oʊtˈitəs ˈɨkstɝnə
01

Viêm ống tai ngoài.

Inflammation of the outer ear canal.

Ví dụ
02

Có thể dẫn đến đau, ngứa và chảy dịch từ tai.

Can lead to pain, itching, and discharge from the ear.

Ví dụ
03

Một tình trạng phổ biến thường do nhiễm trùng hoặc dị ứng.

A common condition often caused by infection or allergies.

Ví dụ