Bản dịch của từ Ottawa trong tiếng Việt

Ottawa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ottawa (Noun)

ˈɑɾəwˌɑ
ˈɑɾəwˌɑ
01

Thủ đô của canada, ở phía đông nam ontario, trên sông ottawa; dân số 934.000 người (ước tính năm 2006). nó trở thành thủ đô khi nữ hoàng victoria chọn nó làm nơi dung hòa giữa hai thành phố lớn nhất canada là montreal và toronto.

The capital of canada, in southeastern ontario, on the ottawa river; population 934,000 (est. 2006). it became the capital when queen victoria chose it as a compromise between canada's two largest cities, montreal and toronto.

Ví dụ

Ottawa is a vibrant city known for its diverse social programs.

Ottawa là một thành phố sôi động nổi tiếng với các chương trình xã hội đa dạng.

Many people do not visit Ottawa for its social activities.

Nhiều người không đến Ottawa vì các hoạt động xã hội của nó.

Is Ottawa the best city for social events in Canada?

Liệu Ottawa có phải là thành phố tốt nhất cho các sự kiện xã hội ở Canada không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ottawa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ottawa

Không có idiom phù hợp