Bản dịch của từ Out of proportion trong tiếng Việt

Out of proportion

Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of proportion (Adjective)

oʊtoʊpɹˌɔftɹˈɔfiən
oʊtoʊpɹˌɔftɹˈɔfiən
01

Phóng đại hoặc không phù hợp về kích thước hoặc số lượng.

Exaggerated or inappropriate in size or amount.

Ví dụ

The media's coverage of the protest was out of proportion to reality.

Sự đưa tin của truyền thông về cuộc biểu tình đã không hợp lý.

The criticism of the new policy is not out of proportion.

Sự chỉ trích về chính sách mới không phải là không hợp lý.

Is the public reaction really out of proportion to the issue?

Phản ứng của công chúng có thật sự không hợp lý với vấn đề này không?

Out of proportion (Adverb)

oʊtoʊpɹˌɔftɹˈɔfiən
oʊtoʊpɹˌɔftɹˈɔfiən
01

Ở mức độ phóng đại hoặc không phù hợp.

To an exaggerated or inappropriate extent.

Ví dụ

The media's reaction was out of proportion to the minor incident.

Phản ứng của truyền thông đã không tương xứng với sự cố nhỏ.

The criticism was not out of proportion; it was justified and necessary.

Sự chỉ trích không phải là không tương xứng; nó là hợp lý và cần thiết.

Is the public outrage out of proportion to the actual events?

Liệu sự phẫn nộ của công chúng có không tương xứng với sự kiện thực tế?

Out of proportion (Phrase)

oʊtoʊpɹˌɔftɹˈɔfiən
oʊtoʊpɹˌɔftɹˈɔfiən
01

Theo cách không phù hợp với những thứ khác; theo cách đó là không thích hợp hoặc hợp lý.

In a way that is not in correct relation to other things in a way that is not appropriate or reasonable.

Ví dụ

His reaction to the criticism was out of proportion and very dramatic.

Phản ứng của anh ấy với sự chỉ trích không hợp lý và rất kịch tính.

The media's coverage of the event was not out of proportion.

Sự đưa tin của truyền thông về sự kiện không bị phóng đại.

Is the public outrage really out of proportion to the issue?

Liệu sự phẫn nộ của công chúng có thật sự không hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of proportion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of proportion

Không có idiom phù hợp