Bản dịch của từ Outflank trong tiếng Việt
Outflank

Outflank (Verb)
Activists outflank the government by organizing community events in 2023.
Các nhà hoạt động vượt qua chính phủ bằng cách tổ chức sự kiện cộng đồng năm 2023.
They do not outflank the opposition during the social justice campaign.
Họ không vượt qua đối thủ trong chiến dịch công bằng xã hội.
Can community groups outflank the city council's decisions on housing?
Các nhóm cộng đồng có thể vượt qua quyết định của hội đồng thành phố về nhà ở không?
Dạng động từ của Outflank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outflank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outflanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outflanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outflanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outflanking |
Outflank (Noun)
The new social media trends outflank traditional marketing methods significantly.
Các xu hướng truyền thông xã hội mới vượt qua các phương pháp tiếp thị truyền thống một cách đáng kể.
Traditional advertising does not outflank social engagement in today's market.
Quảng cáo truyền thống không vượt qua sự tham gia xã hội trong thị trường ngày nay.
Can social movements outflank government regulations effectively during protests?
Các phong trào xã hội có thể vượt qua quy định của chính phủ một cách hiệu quả trong các cuộc biểu tình không?
Họ từ
Từ "outflank" có nghĩa là vượt qua một đối thủ hoặc một rào cản bằng cách di chuyển xung quanh hoặc tránh né. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và chiến lược, nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "outflank" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "outflank" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flank", xuất phát từ tiếng Latin "flanca", có nghĩa là "bên hông". "Outflank" kết hợp tiền tố "out-" chỉ sự vượt hơn, vượt trội. Thuật ngữ này có lịch sử quân sự, ám chỉ việc vượt qua bên sườn đối phương để tấn công từ phía không được bảo vệ. Ngày nay, "outflank" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động vượt trội hoặc vượt qua trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong bối cảnh quân sự.
Từ "outflank" ít khi xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chiến lược và các lĩnh vực phân tích cạnh tranh, nhất là khi miêu tả việc vượt qua một đối thủ qua cách tiếp cận bất ngờ. Ngoài ra, "outflank" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh doanh hoặc vận động chính trị, nơi chiến lược và kỹ năng lãnh đạo là trọng tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp