Bản dịch của từ Outflank trong tiếng Việt

Outflank

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outflank (Verb)

ˈaʊtflˌæŋks
ˈaʊtflˌæŋks
01

Được đặt ở hoặc kéo dài dọc theo cạnh hoặc cạnh của (cái gì đó)

To be placed at or extend along the side or edge of something.

Ví dụ

Activists outflank the government by organizing community events in 2023.

Các nhà hoạt động vượt qua chính phủ bằng cách tổ chức sự kiện cộng đồng năm 2023.

They do not outflank the opposition during the social justice campaign.

Họ không vượt qua đối thủ trong chiến dịch công bằng xã hội.

Can community groups outflank the city council's decisions on housing?

Các nhóm cộng đồng có thể vượt qua quyết định của hội đồng thành phố về nhà ở không?

Dạng động từ của Outflank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outflank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outflanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outflanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outflanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outflanking

Outflank (Noun)

ˈaʊtflˌæŋks
ˈaʊtflˌæŋks
01

Một cái gì đó vượt ra ngoài hoặc lan rộng ra ngoài một rào cản hoặc ranh giới cụ thể.

Something that extends beyond or spreads out beyond a particular barrier or boundary.

Ví dụ

The new social media trends outflank traditional marketing methods significantly.

Các xu hướng truyền thông xã hội mới vượt qua các phương pháp tiếp thị truyền thống một cách đáng kể.

Traditional advertising does not outflank social engagement in today's market.

Quảng cáo truyền thống không vượt qua sự tham gia xã hội trong thị trường ngày nay.

Can social movements outflank government regulations effectively during protests?

Các phong trào xã hội có thể vượt qua quy định của chính phủ một cách hiệu quả trong các cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outflank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outflank

Không có idiom phù hợp