Bản dịch của từ Outlying area trong tiếng Việt

Outlying area

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlying area (Noun)

ˈaʊtlˌaɪɨŋ ˈɛɹiə
ˈaʊtlˌaɪɨŋ ˈɛɹiə
01

Một khu vực xa thành phố và trong đó dân số tương đối thưa thớt.

A region remote from a city and in which population is relatively sparse.

Ví dụ

Many families live in the outlying area of Springfield.

Nhiều gia đình sống ở khu vực ngoại ô của Springfield.

The outlying area does not have many social services available.

Khu vực ngoại ô không có nhiều dịch vụ xã hội sẵn có.

Is the outlying area of your city safe for families?

Khu vực ngoại ô của thành phố bạn có an toàn cho gia đình không?

Outlying area (Adjective)

ˈaʊtlˌaɪɨŋ ˈɛɹiə
ˈaʊtlˌaɪɨŋ ˈɛɹiə
01

Nằm cách xa trung tâm thành phố hoặc thị trấn.

Situated far from the center of a city or town.

Ví dụ

Many families live in outlying areas outside of New York City.

Nhiều gia đình sống ở các khu vực ngoại ô ngoài thành phố New York.

People in outlying areas do not have easy access to public services.

Người dân ở các khu vực ngoại ô không dễ dàng tiếp cận dịch vụ công.

Are there schools in the outlying areas of Los Angeles?

Có trường học nào ở các khu vực ngoại ô của Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlying area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlying area

Không có idiom phù hợp