Bản dịch của từ Outlying area trong tiếng Việt
Outlying area

Outlying area (Noun)
Một khu vực xa thành phố và trong đó dân số tương đối thưa thớt.
A region remote from a city and in which population is relatively sparse.
Many families live in the outlying area of Springfield.
Nhiều gia đình sống ở khu vực ngoại ô của Springfield.
The outlying area does not have many social services available.
Khu vực ngoại ô không có nhiều dịch vụ xã hội sẵn có.
Is the outlying area of your city safe for families?
Khu vực ngoại ô của thành phố bạn có an toàn cho gia đình không?
Outlying area (Adjective)
Many families live in outlying areas outside of New York City.
Nhiều gia đình sống ở các khu vực ngoại ô ngoài thành phố New York.
People in outlying areas do not have easy access to public services.
Người dân ở các khu vực ngoại ô không dễ dàng tiếp cận dịch vụ công.
Are there schools in the outlying areas of Los Angeles?
Có trường học nào ở các khu vực ngoại ô của Los Angeles không?
Thuật ngữ "outlying area" chỉ những khu vực nằm xa trung tâm đô thị hoặc tập trung dân cư. Trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và địa lý, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng ngoại ô, vùng nông thôn hoặc các khu vực có mật độ dân số thấp. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, ở Anh, nó có thể mang nghĩa gợi ý nhiều hơn về các khu vực nghèo nàn hoặc ít phát triển hơn so với Mỹ, nơi từ này nhấn mạnh tính chất tách biệt hơn.
Cụm từ "outlying area" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "outlying" xuất phát từ động từ "outlie", có nghĩa là nằm ở xa hoặc ra ngoài. Từ "lie" có gốc tiếng Latinh "jacere", nghĩa là nằm. "Area" đến từ tiếng Latinh "area", nghĩa là không gian hoặc bề mặt. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, chỉ những khu vực nằm xa trung tâm, cho thấy sự phân bố địa lý và tính chất biệt lập của các vùng ngoại biên.
Cụm từ "outlying area" tương đối phổ biến trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, khi thảo luận về địa lý, phát triển đô thị và các khía cạnh xã hội. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến đô thị hóa và di cư. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các báo cáo khảo sát dân cư và quy hoạch đô thị nhằm chỉ các khu vực bên ngoài trung tâm thành phố hoặc khu vực chính của một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp