ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Outraged trong tiếng Việt
Outraged
Adjective
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Outraged
(
Adjective
)
ˈaʊtɹeɪdʒd
ˈaʊtɹeɪdʒd
AI