Bản dịch của từ Outraged trong tiếng Việt

Outraged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outraged (Adjective)

ˈaʊtɹeɪdʒd
ˈaʊtɹeɪdʒd
01

Tức giận hoặc bị xúc phạm.

Angered or offended.

Ví dụ

Many citizens were outraged by the new tax increase in 2023.

Nhiều công dân cảm thấy phẫn nộ về việc tăng thuế mới năm 2023.

Residents were not outraged by the new recycling program.

Cư dân không cảm thấy phẫn nộ về chương trình tái chế mới.

Why are people outraged about the recent pollution scandal?

Tại sao mọi người lại phẫn nộ về vụ bê bối ô nhiễm gần đây?

Outraged (Verb)

ˈaʊtɹeɪdʒd
ˈaʊtɹeɪdʒd
01

Làm cho ai đó cảm thấy bị xúc phạm.

To cause someone to feel outraged.

Ví dụ

The community was outraged by the unfair treatment of local residents.

Cộng đồng đã phẫn nộ trước cách đối xử bất công với cư dân địa phương.

Many people were not outraged by the new policy changes at all.

Nhiều người không hề phẫn nộ trước những thay đổi chính sách mới.

Why are citizens outraged about the recent increase in taxes?

Tại sao công dân lại phẫn nộ về việc tăng thuế gần đây?

Dạng động từ của Outraged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outrage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outrages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outraging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outraged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Such mockery caused tremendous public and prejudice against this young American [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Outraged

Không có idiom phù hợp