Bản dịch của từ Outrage trong tiếng Việt

Outrage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outrage(Noun)

ˈaʊtɹeidʒ
ˈaʊtɹˌeidʒ
01

Một phản ứng cực kỳ mạnh mẽ như tức giận, sốc hoặc phẫn nộ.

An extremely strong reaction of anger, shock, or indignation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Outrage (Noun)

SingularPlural

Outrage

Outrages

Outrage(Verb)

ˈaʊtɹeidʒ
ˈaʊtɹˌeidʒ
01

Khơi dậy sự tức giận, sốc hoặc phẫn nộ dữ dội ở (ai đó)

Arouse fierce anger, shock, or indignation in (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Outrage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outrage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outrages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outraging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ