Bản dịch của từ Outrages trong tiếng Việt

Outrages

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outrages (Adjective)

ˈaʊˌtreɪ.dʒɪz
ˈaʊˌtreɪ.dʒɪz
01

Kích động hoặc đáng tức giận dữ dội.

Arousing or deserving intense anger.

Ví dụ

The outrages against human rights angered many during the protest.

Những hành vi vi phạm nhân quyền đã khiến nhiều người tức giận trong cuộc biểu tình.

The government’s outrages are not acceptable to the citizens.

Những hành vi sai trái của chính phủ là không thể chấp nhận đối với công dân.

Are the outrages in society being addressed by the leaders?

Có phải những hành vi sai trái trong xã hội đang được các nhà lãnh đạo giải quyết không?

Outrages (Verb)

ˈaʊtɹeɪdʒɪz
ˈaʊtɹeɪdʒɪz
01

Gây ra hoặc làm phát sinh sự phẫn nộ.

Cause or give rise to outrage.

Ví dụ

The new policy outrages many citizens in our community.

Chính sách mới gây phẫn nộ cho nhiều công dân trong cộng đồng chúng tôi.

The proposal does not outrages the public as expected.

Đề xuất không gây phẫn nộ cho công chúng như mong đợi.

Why does the government outrages so many people with its decisions?

Tại sao chính phủ lại gây phẫn nộ cho nhiều người với những quyết định của mình?

Dạng động từ của Outrages (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outrage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outrages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outraging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outrages/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Such mockery caused tremendous public and prejudice against this young American [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Outrages

Không có idiom phù hợp