Bản dịch của từ Outrage trong tiếng Việt
Outrage

Outrage(Noun)
Dạng danh từ của Outrage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Outrage | Outrages |
Outrage(Verb)
Dạng động từ của Outrage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outraged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outraged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outrages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outraging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "outrage" có nghĩa chung là sự phẫn nộ hoặc cơn giận dữ, thường liên quan đến những hành động hoặc phát biểu được xem là bất công hoặc vô lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "outrage" thường được sử dụng để chỉ những phản ứng mạnh mẽ đối với các sự kiện xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này tương tự, nhưng thường mang sắc thái nhẹ hơn về cảm xúc. Ở cả hai biến thể, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ.
Từ "outrage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultrāgere", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi xa hơn". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này được chuyển thể thành " outrage", mang ý nghĩa bất công hoặc thiệt thòi. Qua thời gian, "outrage" đã được tích hợp vào tiếng Anh, chỉ hành động hoặc biểu hiện tức giận cực đoan, thường liên quan đến sự vi phạm nghiêm trọng đến phẩm giá hoặc quyền lợi của cá nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc vượt quá giới hạn chấp nhận được trong xã hội.
Từ "outrage" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được liên kết với các chủ đề về xã hội, chính trị và các vấn đề đạo đức, thường phản ánh sự phẫn nộ hoặc bất bình trong công chúng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về các sự kiện gây tranh cãi hoặc các hành vi vi phạm nhân quyền trong truyền thông và văn hóa đại chúng.
Họ từ
Từ "outrage" có nghĩa chung là sự phẫn nộ hoặc cơn giận dữ, thường liên quan đến những hành động hoặc phát biểu được xem là bất công hoặc vô lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "outrage" thường được sử dụng để chỉ những phản ứng mạnh mẽ đối với các sự kiện xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này tương tự, nhưng thường mang sắc thái nhẹ hơn về cảm xúc. Ở cả hai biến thể, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ.
Từ "outrage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultrāgere", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi xa hơn". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này được chuyển thể thành " outrage", mang ý nghĩa bất công hoặc thiệt thòi. Qua thời gian, "outrage" đã được tích hợp vào tiếng Anh, chỉ hành động hoặc biểu hiện tức giận cực đoan, thường liên quan đến sự vi phạm nghiêm trọng đến phẩm giá hoặc quyền lợi của cá nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc vượt quá giới hạn chấp nhận được trong xã hội.
Từ "outrage" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được liên kết với các chủ đề về xã hội, chính trị và các vấn đề đạo đức, thường phản ánh sự phẫn nộ hoặc bất bình trong công chúng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về các sự kiện gây tranh cãi hoặc các hành vi vi phạm nhân quyền trong truyền thông và văn hóa đại chúng.
