Bản dịch của từ Outrages trong tiếng Việt
Outrages

Outrages (Adjective)
The outrages against human rights angered many during the protest.
Những hành vi vi phạm nhân quyền đã khiến nhiều người tức giận trong cuộc biểu tình.
The government’s outrages are not acceptable to the citizens.
Những hành vi sai trái của chính phủ là không thể chấp nhận đối với công dân.
Are the outrages in society being addressed by the leaders?
Có phải những hành vi sai trái trong xã hội đang được các nhà lãnh đạo giải quyết không?
Outrages (Verb)
The new policy outrages many citizens in our community.
Chính sách mới gây phẫn nộ cho nhiều công dân trong cộng đồng chúng tôi.
The proposal does not outrages the public as expected.
Đề xuất không gây phẫn nộ cho công chúng như mong đợi.
Why does the government outrages so many people with its decisions?
Tại sao chính phủ lại gây phẫn nộ cho nhiều người với những quyết định của mình?
Dạng động từ của Outrages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outrages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outraging |
Họ từ
Từ "outrages" trong tiếng Anh mang nghĩa là những hành động hoặc sự kiện gây shock, phẫn nộ hoặc trạng thái tức giận lớn. Đây là dạng số nhiều của danh từ "outrage", thường được sử dụng để chỉ những vi phạm nghiêm trọng về đạo đức hoặc pháp luật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "ou" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm một cách lướt hơn. Sử dụng "outrages" trong văn bản thường gặp trong các bài viết bàn về vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ "outrages" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultra", có nghĩa là "vượt qua" và "ager", nghĩa là "lĩnh vực" hay "khu vực". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "outrage", chỉ những hành vi vượt qua giới hạn chấp nhận được trong xã hội. Hiện nay, "outrages" thường chỉ những hành động hoặc sự kiện gây phẫn nộ hoặc tổn thương, phản ánh sự bất mãn sâu sắc từ cộng đồng đối với những vi phạm chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội.
Từ "outrages" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như xã hội và đạo đức. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được dùng để mô tả các hành động phản cảm hoặc gây phẫn nộ. Trong viết và nói, nó có thể được sử dụng để nêu quan điểm về những vấn đề bất công. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận chính trị và truyền thông, phản ánh sự bất bình của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
